Bản dịch của từ Secondary group trong tiếng Việt
Secondary group
Noun [U/C]

Secondary group (Noun)
sˈɛkəndˌɛɹi ɡɹˈup
sˈɛkəndˌɛɹi ɡɹˈup
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong xã hội học, đề cập đến một loại nhóm được đặc trưng bởi các mối quan hệ không cá nhân và tập trung vào mục tiêu.
In sociology, refers to a type of group that is characterized by its impersonal and goal-oriented relationships.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Secondary group
Không có idiom phù hợp