Bản dịch của từ Secondary group trong tiếng Việt
Secondary group

Secondary group (Noun)
My secondary group includes my friends from high school, like Sarah.
Nhóm thứ cấp của tôi bao gồm bạn bè từ trung học, như Sarah.
I do not consider my coworkers a secondary group for socializing.
Tôi không coi đồng nghiệp là nhóm thứ cấp để giao lưu.
Is your secondary group made up of college friends or family?
Nhóm thứ cấp của bạn có phải là bạn bè đại học hay gia đình không?
My secondary group includes friends from high school and college.
Nhóm thứ cấp của tôi bao gồm bạn bè từ trung học và đại học.
I do not feel close to my secondary group members.
Tôi không cảm thấy gần gũi với các thành viên trong nhóm thứ cấp.
Is your secondary group larger than your primary group?
Nhóm thứ cấp của bạn có lớn hơn nhóm chính không?
Trong xã hội học, đề cập đến một loại nhóm được đặc trưng bởi các mối quan hệ không cá nhân và tập trung vào mục tiêu.
In sociology, refers to a type of group that is characterized by its impersonal and goal-oriented relationships.
The secondary group in our class worked on the project together.
Nhóm thứ cấp trong lớp chúng tôi đã làm việc chung cho dự án.
My friends are not a secondary group; we have close bonds.
Bạn bè của tôi không phải là nhóm thứ cấp; chúng tôi có mối liên kết chặt chẽ.
Is the study group a secondary group or a primary group?
Nhóm học tập có phải là nhóm thứ cấp hay nhóm chính không?