Bản dịch của từ Secondary group trong tiếng Việt

Secondary group

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secondary group (Noun)

sˈɛkəndˌɛɹi ɡɹˈup
sˈɛkəndˌɛɹi ɡɹˈup
01

Một nhóm xã hội mà các thành viên tương tác chủ yếu để vui vẻ, thay vì hoàn thành các vai trò hoặc mục tiêu cụ thể.

A social group that interacts primarily to have fun, rather than to fulfill specific roles or objectives.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường là một nhóm xã hội ít thân mật hơn so với các nhóm chính, thường bao gồm bạn bè hoặc quen biết.

Typically a less intimate social group compared to primary groups, often including friends or acquaintances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong xã hội học, đề cập đến một loại nhóm được đặc trưng bởi các mối quan hệ không cá nhân và tập trung vào mục tiêu.

In sociology, refers to a type of group that is characterized by its impersonal and goal-oriented relationships.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Secondary group cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secondary group

Không có idiom phù hợp