Bản dịch của từ Stereotype trong tiếng Việt
Stereotype

Stereotype (Noun)
The media perpetuates harmful stereotypes about certain ethnic groups.
Truyền thông duy trì các kiểu mẫu độc hại về một số nhóm dân tộc.
She challenged the stereotype that women are less capable in leadership roles.
Cô ấy thách thức kiểu mẫu rằng phụ nữ ít có khả năng trong vai trò lãnh đạo.
The study aimed to analyze the impact of gender stereotypes on society.
Nghiên cứu nhằm phân tích tác động của kiểu mẫu về giới tính đối với xã hội.
The stereotype of lazy teenagers is not always accurate.
Hình ảnh rập khuôn về thanh thiếu niên lười biếng không luôn chính xác.
She broke free from the stereotype of a traditional housewife.
Cô ấy thoát khỏi hình ảnh rập khuôn của một người phụ nữ nội trợ truyền thống.
The stereotype of men not being emotional is outdated.
Hình ảnh rập khuôn về việc đàn ông không biểu lộ cảm xúc là lỗi thời.
Dạng danh từ của Stereotype (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stereotype | Stereotypes |
Kết hợp từ của Stereotype (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Racial stereotype Định kiến về chủng tộc | Racial stereotypes can harm social interactions in diverse communities like chicago. Định kiến chủng tộc có thể gây hại cho các mối quan hệ xã hội ở chicago. |
Sexual stereotype Khuôn mẫu giới tính | Many films reinforce sexual stereotypes about women and their roles. Nhiều bộ phim củng cố các khuôn mẫu giới tính về phụ nữ và vai trò của họ. |
Popular stereotype Phân biệt đối xử phổ biến | Many believe the popular stereotype that teenagers are irresponsible. Nhiều người tin vào định kiến phổ biến rằng thanh thiếu niên vô trách nhiệm. |
Traditional stereotype Hình mẫu truyền thống | Many people believe in traditional stereotypes about gender roles in society. Nhiều người tin vào những khuôn mẫu truyền thống về vai trò giới trong xã hội. |
Media stereotype Khuôn mẫu truyền thông | Media stereotypes often misrepresent young people in society today. Những khuôn mẫu truyền thông thường xuyên diễn đạt sai về giới trẻ trong xã hội hôm nay. |
Stereotype (Verb)
She stereotyped him as a lazy person based on his appearance.
Cô ấy phân loại anh ấy như một người lười biếng dựa trên ngoại hình của anh ấy.
Don't stereotype people based on their nationality.
Đừng phân loại người dựa trên quốc tịch của họ.
The media often stereotypes certain groups in society.
Phương tiện truyền thông thường phân loại một số nhóm trong xã hội.
Họ từ
Khái niệm "stereotype" chỉ những hình ảnh, ý tưởng hoặc niềm tin định hình sẵn về một nhóm người hoặc đối tượng nào đó, thường dựa trên các đặc điểm chung như chủng tộc, giới tính hoặc nghề nghiệp. Ở Anh (British English), từ này được phát âm với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, trong khi ở Mỹ (American English) lại rơi vào âm tiết thứ hai. Hình thức và sự sử dụng của từ này tương đối nhất quán giữa hai biến thể tiếng Anh, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh văn hoá và xã hội mà chúng được áp dụng.
Từ "stereotype" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với phần đầu "stereo" (có nghĩa là "cứng" hoặc "vững chắc") và "type" (hình mẫu). Nguyên gốc từ tiếng Latin "stereotypus" chỉ hình ảnh hoặc khuôn mẫu in ấn. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực in ấn để mô tả một loại khuôn in cố định. Hiện nay, "stereotype" thường chỉ đến những quan niệm hoặc hình ảnh tiêu cực, đơn giản hóa về một nhóm người, phản ánh cách nhìn phiến diện và định kiến xã hội.
Từ "stereotype" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về các ý tưởng xã hội và văn hóa. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến nghiên cứu xã hội và tâm lý học. Ngoài ra, "stereotype" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về định kiến, nhóm thiểu số, và các vấn đề liên quan đến sự phân biệt đối xử trong giáo dục và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


