Bản dịch của từ Secondary deviance trong tiếng Việt

Secondary deviance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secondary deviance (Noun)

sˈɛkəndˌɛɹi dˈiviəns
sˈɛkəndˌɛɹi dˈiviəns
01

Hành vi xảy ra sau hành vi vi phạm hoặc deviance ban đầu, thường là phản ứng với phản ứng của xã hội đối với hành động ban đầu.

Behavior that occurs after the original violation or deviance, typically as a response to societal reactions to the initial act.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khái niệm trong xã hội học ám chỉ quá trình mà cá nhân tự gọi mình là người vi phạm do phản ứng của xã hội đối với hành vi của họ.

A concept in sociology that refers to the process through which an individual labels themselves as deviant because of societal reactions to their behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự chuyển biến của danh tính cá nhân từ không phải là vi phạm sang vi phạm do việc gán nhãn và kỳ thị của xã hội.

The transformation of an individual's identity from non-deviant to deviant due to societal labeling and stigma.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Secondary deviance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secondary deviance

Không có idiom phù hợp