Bản dịch của từ Secondary deviance trong tiếng Việt
Secondary deviance
Noun [U/C]

Secondary deviance (Noun)
sˈɛkəndˌɛɹi dˈiviəns
sˈɛkəndˌɛɹi dˈiviəns
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự chuyển biến của danh tính cá nhân từ không phải là vi phạm sang vi phạm do việc gán nhãn và kỳ thị của xã hội.
The transformation of an individual's identity from non-deviant to deviant due to societal labeling and stigma.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Secondary deviance
Không có idiom phù hợp