Bản dịch của từ Status trong tiếng Việt
Status

Status (Noun Uncountable)
Tình trạng làm việc, ăn ở, sinh sống.
Working, accommodation, and living status.
Her social status improved after receiving a promotion at work.
Địa vị xã hội của cô được cải thiện sau khi được thăng chức tại nơi làm việc.
He was concerned about his living status in the new city.
Anh ấy lo lắng về tình trạng sống của mình ở thành phố mới.
The accommodation status of the refugees was uncertain.
Tình trạng chỗ ở của những người tị nạn không chắc chắn.
Địa vị, thân phận, thân thế.
Status, status, identity.
Having a high social status can bring many privileges in society.
Có địa vị xã hội cao có thể mang lại nhiều đặc quyền trong xã hội.
Her status as a renowned author opened many doors for her career.
Địa vị là một tác giả nổi tiếng đã mở ra nhiều cánh cửa cho sự nghiệp của cô ấy.
Maintaining a good status in the community is important for networking.
Duy trì địa vị tốt trong cộng đồng là điều quan trọng để kết nối mạng.
Kết hợp từ của Status (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Outsider status Tình trạng ngoại đạo | She always felt like she was in outsider status at school. Cô ấy luôn cảm thấy như mình ở tình trạng người ngoại đạo ở trường. |
Great status Tình trạng tốt | She achieved great status on social media platforms. Cô ấy đạt được địa vị lớn trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Amateur status Tình trạng nghiệp dư | She maintained her amateur status in photography competitions. Cô ấy duy trì tư cách nghiệp dư trong các cuộc thi ảnh |
Citizenship status Tình trạng công dân | Her citizenship status allows her to work legally in the country. Tình trạng công dân của cô ấy cho phép cô ấy làm việc hợp pháp trong đất nước. |
Equal status Quan hệ bình đẳng | Both employees were given equal status in the company. Cả hai nhân viên được đưa ra cùng trạng thái trong công ty. |
Status (Noun)
Vị trí xã hội hoặc nghề nghiệp tương đối; đứng.
His social status improved after becoming a successful entrepreneur.
Tình hình xã hội của anh ấy cải thiện sau khi trở thành một doanh nhân thành công.
She was proud of her high status in the community.
Cô ấy tự hào về vị thế cao trong cộng đồng của mình.
The celebrity's status attracted a lot of attention from the public.
Vị thế của người nổi tiếng thu hút rất nhiều sự chú ý từ công chúng.
Tình huống tại một thời điểm cụ thể trong một quá trình.
The situation at a particular time during a process.
Her social status improved after she got promoted at work.
Tình hình xã hội của cô ấy cải thiện sau khi cô ấy được thăng chức ở công việc.
The survey aimed to understand the status of social media usage.
Cuộc khảo sát nhằm hiểu về tình hình sử dụng mạng xã hội.
His status in the community was well-respected by everyone.
Tình hình của anh ấy trong cộng đồng được mọi người tôn trọng.
Dạng danh từ của Status (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Status | Statuses |
Kết hợp từ của Status (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Amateur status Tình trạng nghiệp dư | She maintained her amateur status in photography competitions. Cô ấy duy trì tình trạng nghiệp dư trong các cuộc thi ảnh |
Foundation status Tình trạng nền móng | The organization achieved foundation status last year. Tổ chức đạt tư cách tổ chức nền tảng vào năm ngoái. |
Diplomatic status Tình hình ngoại giao | He enjoys diplomatic status due to his ambassadorial role. Anh ấy thích tình trạng ngoại giao do vai trò đại sứ của mình. |
Minority status Tình trạng thiểu số | People in minority status face discrimination in society. Những người ở tình trạng thiểu số đối mặt với phân biệt xã hội. |
Elite status Tình trạng ưu tú | She achieved elite status in the social club. Cô ấy đạt tới vị trí đẳng cấp trong câu lạc bộ xã hội. |
Họ từ
Từ "status" trong tiếng Anh có nghĩa là tình trạng, trạng thái hoặc vị trí của một cá nhân, đối tượng trong một bối cảnh nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường phát âm là /ˈsteɪtəs/, còn người Mỹ thường phát âm là /ˈstædəs/. "Status" có thể mang ý nghĩa pháp lý, xã hội hoặc khoa học, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "status" có nguồn gốc từ tiếng Latin "status", có nghĩa là "trạng thái" hoặc "vị trí". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh kể từ thế kỷ 14, chủ yếu để chỉ tình trạng pháp lý hoặc xã hội của một cá nhân hoặc nhóm. Sự phát triển nghĩa của từ "status" hiện nay không chỉ giới hạn trong bối cảnh pháp lý mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như kinh tế, văn hóa và công nghệ, phản ánh tính đa dạng trong các trạng thái của sự tồn tại và sự công nhận trong xã hội hiện đại.
Từ "status" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thông báo hoặc mô tả tình hình. Trong Nói, người tham gia thường dùng nó để thể hiện quan điểm về tình trạng cá nhân hoặc xã hội. Đối với Đọc và Viết, "status" thường liên quan đến các chủ đề như xã hội học, tâm lý học và nghiên cứu về chính sách. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến truyền thông xã hội, khi người dùng chia sẻ tình trạng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



