Bản dịch của từ Socialization trong tiếng Việt
Socialization

Socialization(Noun)
Quá trình học cách cư xử theo cách được xã hội chấp nhận.
The process of learning to behave in a way that is acceptable to society.
Dạng danh từ của Socialization (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Socialization | Socializations |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Xã hội hóa (socialization) là quá trình mà cá nhân học hỏi và tiếp thu các chuẩn mực, giá trị, hành vi từ xã hội, gia đình, và văn hóa xung quanh họ. Quá trình này diễn ra suốt đời và có vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức và hành vi của con người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự thay đổi trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "socialization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "socius" có nghĩa là "bạn" hoặc "đồng minh", thêm tiền tố "-ization" để chỉ quá trình. Khái niệm này lần đầu xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội vào thế kỷ 19, đề cập đến quá trình mà cá nhân học hỏi và tích hợp các giá trị, chuẩn mực và hành vi của xã hội. Hiện nay, "socialization" không chỉ thể hiện sự giao tiếp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc cá nhân và sự tương tác xã hội.
Từ "socialization" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài Speaking và Writing, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tương tác xã hội, văn hóa và sự phát triển cá nhân. Trong Listening và Reading, từ này thường hiện diện trong các bài viết nghiên cứu hoặc các cuộc thảo luận liên quan đến tâm lý học và xã hội học. "Socialization" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, công đồng và sự hòa nhập xã hội.
Họ từ
Xã hội hóa (socialization) là quá trình mà cá nhân học hỏi và tiếp thu các chuẩn mực, giá trị, hành vi từ xã hội, gia đình, và văn hóa xung quanh họ. Quá trình này diễn ra suốt đời và có vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức và hành vi của con người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự thay đổi trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "socialization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "socius" có nghĩa là "bạn" hoặc "đồng minh", thêm tiền tố "-ization" để chỉ quá trình. Khái niệm này lần đầu xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội vào thế kỷ 19, đề cập đến quá trình mà cá nhân học hỏi và tích hợp các giá trị, chuẩn mực và hành vi của xã hội. Hiện nay, "socialization" không chỉ thể hiện sự giao tiếp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc cá nhân và sự tương tác xã hội.
Từ "socialization" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài Speaking và Writing, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tương tác xã hội, văn hóa và sự phát triển cá nhân. Trong Listening và Reading, từ này thường hiện diện trong các bài viết nghiên cứu hoặc các cuộc thảo luận liên quan đến tâm lý học và xã hội học. "Socialization" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, công đồng và sự hòa nhập xã hội.
