Bản dịch của từ Socialization trong tiếng Việt
Socialization

Socialization (Noun)
Quá trình học cách cư xử theo cách được xã hội chấp nhận.
The process of learning to behave in a way that is acceptable to society.
Socialization helps individuals adapt to societal norms and values.
Xã hội giúp cá nhân thích nghi với quy tắc và giá trị xã hội.
Schools play a crucial role in the socialization of young people.
Trường học đóng vai trò quan trọng trong xã hội hóa thanh thiếu niên.
Family is an important agent of socialization for children.
Gia đình là một yếu tố quan trọng trong xã hội hóa cho trẻ em.
Dạng danh từ của Socialization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Socialization | Socializations |
Socialization (Verb)
Children learn socialization skills in kindergarten.
Trẻ em học kỹ năng xã hội ở mẫu giáo.
Teenagers often struggle with socialization during adolescence.
Tuổi teen thường gặp khó khăn trong việc xã hội hóa trong thời thanh thiếu niên.
Socialization is essential for building relationships and communities.
Xã hội hóa rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ và cộng đồng.
Họ từ
Xã hội hóa (socialization) là quá trình mà cá nhân học hỏi và tiếp thu các chuẩn mực, giá trị, hành vi từ xã hội, gia đình, và văn hóa xung quanh họ. Quá trình này diễn ra suốt đời và có vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức và hành vi của con người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự thay đổi trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "socialization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "socius" có nghĩa là "bạn" hoặc "đồng minh", thêm tiền tố "-ization" để chỉ quá trình. Khái niệm này lần đầu xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội vào thế kỷ 19, đề cập đến quá trình mà cá nhân học hỏi và tích hợp các giá trị, chuẩn mực và hành vi của xã hội. Hiện nay, "socialization" không chỉ thể hiện sự giao tiếp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc cá nhân và sự tương tác xã hội.
Từ "socialization" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài Speaking và Writing, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tương tác xã hội, văn hóa và sự phát triển cá nhân. Trong Listening và Reading, từ này thường hiện diện trong các bài viết nghiên cứu hoặc các cuộc thảo luận liên quan đến tâm lý học và xã hội học. "Socialization" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, công đồng và sự hòa nhập xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



