Bản dịch của từ Taboo trong tiếng Việt

Taboo

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taboo (Adjective)

tæbˈu
tæbˈu
01

Bị cấm hoặc hạn chế bởi phong tục xã hội.

Prohibited or restricted by social custom.

Ví dụ

Talking about money is a taboo subject in some cultures.

Nói về tiền là một chủ đề cấm kỵ trong một số văn hóa.

Wearing revealing clothes can be considered taboo in conservative societies.

Mặc quần áo hở hang có thể được coi là cấm kỵ trong xã hội bảo thủ.

Discussing personal relationships at work may be seen as taboo.

Thảo luận về mối quan hệ cá nhân tại nơi làm việc có thể bị xem là cấm kỵ.

Dạng tính từ của Taboo (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Taboo

Điều cấm kỵ

More taboo

Thêm điều cấm kỵ

Most taboo

Điều cấm kỵ nhất

Kết hợp từ của Taboo (Adjective)

CollocationVí dụ

Virtually taboo

Hầu như cấm đoán

It is virtually taboo to discuss politics in casual conversations.

Thảo luận chính trị trong cuộc trò chuyện thông thường gần như là cấm

Strictly taboo

Nghiêm ngặt cấm kỵ

It is strictly taboo to discuss personal relationships in ielts interviews.

Nó là nghiêm ngặt cấm nói về mối quan hệ cá nhân trong phỏng vấn ielts.

Taboo (Noun)

tæbˈu
tæbˈu
01

Một phong tục xã hội hoặc tôn giáo cấm hoặc hạn chế một thực hành cụ thể hoặc cấm kết giao với một người, địa điểm hoặc đồ vật cụ thể.

A social or religious custom prohibiting or restricting a particular practice or forbidding association with a particular person place or thing.

Ví dụ

Breaking a taboo can lead to social ostracism.

Phá vỡ một điều cấm kỵ có thể dẫn đến sự tẩy chay xã hội.

Taboos vary across different cultures and societies.

Những điều cấm kỵ khác nhau qua các văn hóa và xã hội khác nhau.

Understanding social taboos is crucial for effective communication.

Hiểu biết về những điều cấm kỵ xã hội là rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả.

Dạng danh từ của Taboo (Noun)

SingularPlural

Taboo

Taboos

Kết hợp từ của Taboo (Noun)

CollocationVí dụ

Religious taboo

Taboo tôn giáo

Breaking a religious taboo can have serious consequences in society.

Vi phạm một lệnh cấm về tôn giáo có thể gây hậu quả nghiêm trọng trong xã hội.

Cultural taboo

Văn hóa cấm

Discussing mental health can be a cultural taboo in some societies.

Thảo luận về sức khỏe tinh thần có thể là điều cấm kỵ văn hoá trong một số xã hội.

Powerful taboo

Quyền lực cấm kỵ

Breaking a powerful taboo can lead to social exclusion.

Vi phạm một taboo mạnh có thể dẫn đến loại trừ xã hội.

Incest taboo

Cấm giao hợp trong gia đình

Incest taboo is a sensitive topic in many cultures.

Lệ lạc cấm là một chủ đề nhạy cảm trong nhiều văn hóa.

Social taboo

Văn hóa kiêng kỵ

Breaking social taboos can lead to social exclusion.

Vi phạm các điều cấm xã hội có thể dẫn đến loại trừ xã hội.

Taboo (Verb)

tæbˈu
tæbˈu
01

Đặt dưới một điều cấm kỵ.

Place under a taboo.

Ví dụ

In some cultures, certain topics are taboo for discussion.

Trong một số văn hóa, một số chủ đề bị cấm nói.

She tabooed any mention of her ex-boyfriend in conversations.

Cô ấy cấm nói về bạn trai cũ trong cuộc trò chuyện.

The community tabooed the use of specific words due to superstitions.

Cộng đồng cấm việc sử dụng từ ngữ cụ thể do mê tín.

Dạng động từ của Taboo (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Taboo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tabooed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tabooed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Taboos

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tabooing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Taboo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taboo

Không có idiom phù hợp