Bản dịch của từ Taboo trong tiếng Việt
Taboo

Taboo (Adjective)
Talking about money is a taboo subject in some cultures.
Nói về tiền là một chủ đề cấm kỵ trong một số văn hóa.
Wearing revealing clothes can be considered taboo in conservative societies.
Mặc quần áo hở hang có thể được coi là cấm kỵ trong xã hội bảo thủ.
Discussing personal relationships at work may be seen as taboo.
Thảo luận về mối quan hệ cá nhân tại nơi làm việc có thể bị xem là cấm kỵ.
Dạng tính từ của Taboo (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Taboo Điều cấm kỵ | More taboo Thêm điều cấm kỵ | Most taboo Điều cấm kỵ nhất |
Kết hợp từ của Taboo (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Virtually taboo Hầu như cấm đoán | It is virtually taboo to discuss politics in casual conversations. Thảo luận chính trị trong cuộc trò chuyện thông thường gần như là cấm |
Strictly taboo Nghiêm ngặt cấm kỵ | It is strictly taboo to discuss personal relationships in ielts interviews. Nó là nghiêm ngặt cấm nói về mối quan hệ cá nhân trong phỏng vấn ielts. |
Taboo (Noun)
Một phong tục xã hội hoặc tôn giáo cấm hoặc hạn chế một thực hành cụ thể hoặc cấm kết giao với một người, địa điểm hoặc đồ vật cụ thể.
A social or religious custom prohibiting or restricting a particular practice or forbidding association with a particular person place or thing.
Breaking a taboo can lead to social ostracism.
Phá vỡ một điều cấm kỵ có thể dẫn đến sự tẩy chay xã hội.
Taboos vary across different cultures and societies.
Những điều cấm kỵ khác nhau qua các văn hóa và xã hội khác nhau.
Understanding social taboos is crucial for effective communication.
Hiểu biết về những điều cấm kỵ xã hội là rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả.
Dạng danh từ của Taboo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Taboo | Taboos |
Kết hợp từ của Taboo (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Religious taboo Taboo tôn giáo | Breaking a religious taboo can have serious consequences in society. Vi phạm một lệnh cấm về tôn giáo có thể gây hậu quả nghiêm trọng trong xã hội. |
Cultural taboo Văn hóa cấm | Discussing mental health can be a cultural taboo in some societies. Thảo luận về sức khỏe tinh thần có thể là điều cấm kỵ văn hoá trong một số xã hội. |
Powerful taboo Quyền lực cấm kỵ | Breaking a powerful taboo can lead to social exclusion. Vi phạm một taboo mạnh có thể dẫn đến loại trừ xã hội. |
Incest taboo Cấm giao hợp trong gia đình | Incest taboo is a sensitive topic in many cultures. Lệ lạc cấm là một chủ đề nhạy cảm trong nhiều văn hóa. |
Social taboo Văn hóa kiêng kỵ | Breaking social taboos can lead to social exclusion. Vi phạm các điều cấm xã hội có thể dẫn đến loại trừ xã hội. |
Taboo (Verb)
Đặt dưới một điều cấm kỵ.
Place under a taboo.
In some cultures, certain topics are taboo for discussion.
Trong một số văn hóa, một số chủ đề bị cấm nói.
She tabooed any mention of her ex-boyfriend in conversations.
Cô ấy cấm nói về bạn trai cũ trong cuộc trò chuyện.
The community tabooed the use of specific words due to superstitions.
Cộng đồng cấm việc sử dụng từ ngữ cụ thể do mê tín.
Dạng động từ của Taboo (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Taboo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tabooed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tabooed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Taboos |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tabooing |
Họ từ
Từ "taboo" chỉ những điều, hành động hoặc khái niệm bị xã hội xem là cấm kỵ hoặc không được phép, thường liên quan đến những chủ đề nhạy cảm như tôn giáo, tình dục hay cái chết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "taboo" được phát âm gần như giống nhau nhưng có thể khác biệt nhẹ về cường độ âm điệu do yếu tố ngữ điệu vùng miền. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu xã hội học, tâm lý học và nhân văn để phân tích các quy ước xã hội.
Từ "taboo" có nguồn gốc từ tiếng Polynesia, cụ thể là từ "tapu" trong tiếng Maori, mang ý nghĩa là "thiêng liêng" hoặc "bị cấm". Chữ này đã được nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 18 qua ngôn ngữ của các nhà thám hiểm châu Âu. Hiện tượng tâm linh và xã hội đằng sau khái niệm "taboo" đề cập đến những điều mà cộng đồng xem là không thể chạm tới hoặc vi phạm, thể hiện sự kết nối giữa sự thiêng liêng và các quy chuẩn xã hội trong văn hóa nhân loại.
Từ "taboo" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm. Trong Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn bản liên quan đến văn hóa hoặc tâm lý học. Ngoài ra, "taboo" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh khảo sát văn hóa hoặc xã hội, chẳng hạn như nghiên cứu về các hành vi bị cấm và ảnh hưởng của chúng đối với cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp