Bản dịch của từ Voluntary association trong tiếng Việt

Voluntary association

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voluntary association (Noun)

vˈɑləntɛɹi əsˌoʊsiˈeɪʃən
vˈɑləntɛɹi əsˌoʊsiˈeɪʃən
01

Một tổ chức được thành lập và vận hành dựa trên sự đồng thuận và tham gia tự nguyện giữa các thành viên.

An organization founded and operated on the basis of mutual consent and voluntary participation among its members.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhóm cá nhân tự nguyện tụ họp lại với nhau vì một mục đích chung, thường là ngoài sự kiểm soát của chính phủ.

A group of individuals who voluntarily come together for a common purpose, typically outside of governmental control.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại hình tổ chức hoạt động trên cơ sở tự nguyện, thường tập trung vào các mục tiêu xã hội, văn hóa hoặc giải trí.

A type of organization that operates on a voluntary basis, often focused on social, cultural, or recreational objectives.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Voluntary association cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voluntary association

Không có idiom phù hợp