Bản dịch của từ Working poor trong tiếng Việt

Working poor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Working poor (Noun)

wɝˈkɨŋ pˈuɹ
wɝˈkɨŋ pˈuɹ
01

Một nhóm người đang làm việc nhưng vẫn sống trong cảnh nghèo đói do lương thấp hoặc số giờ không đủ.

A group of people who are employed but still live in poverty due to low wages or insufficient hours.

Ví dụ

Many working poor struggle to afford basic needs in cities like Detroit.

Nhiều người nghèo làm việc vật lộn để đáp ứng nhu cầu cơ bản ở Detroit.

The working poor do not receive enough wages for their hard work.

Người nghèo làm việc không nhận được đủ lương cho công việc khó khăn của họ.

Are the working poor getting support from local government programs?

Người nghèo làm việc có nhận được hỗ trợ từ các chương trình của chính quyền địa phương không?

02

Các cá nhân làm việc toàn thời gian hoặc bán thời gian nhưng không kiếm đủ thu nhập để đáp ứng các nhu cầu cơ bản.

Individuals who work full-time or part-time jobs but earn insufficient income to meet basic needs.

Ví dụ

Many working poor families struggle to afford basic necessities each month.

Nhiều gia đình người lao động nghèo gặp khó khăn trong việc mua sắm nhu yếu phẩm hàng tháng.

The working poor do not receive enough support from the government.

Người lao động nghèo không nhận được đủ hỗ trợ từ chính phủ.

Are the working poor able to access affordable healthcare services?

Người lao động nghèo có thể tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá rẻ không?

03

Một trạng thái kinh tế xã hội được đặc trưng bởi sự chênh lệch giữa việc làm và thịnh vượng kinh tế.

A socioeconomic status characterized by a disparity between employment and economic prosperity.

Ví dụ

Many working poor struggle to afford basic necessities like food and shelter.

Nhiều người nghèo làm việc vật lộn để đủ tiền cho nhu cầu cơ bản.

The working poor do not receive enough wages for their hard work.

Người nghèo làm việc không nhận được đủ tiền lương cho công sức của họ.

Are the working poor getting the support they need from the government?

Người nghèo làm việc có nhận được sự hỗ trợ cần thiết từ chính phủ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Working poor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Working poor

Không có idiom phù hợp