Bản dịch của từ Status set trong tiếng Việt
Status set
Noun [U/C]

Status set (Noun)
stˈætəs sˈɛt
stˈætəs sˈɛt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một trạng thái hoặc cấp bậc xã hội, kinh tế hoặc nghề nghiệp cụ thể.
A particular social, economic, or professional state or rank.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Vị trí hoặc cấp bậc chính thức của một thực thể, đặc biệt trong các bối cảnh pháp lý hoặc hành chính.
The official position or rank of an entity, especially in legal or bureaucratic contexts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Status set
Không có idiom phù hợp