Bản dịch của từ Status set trong tiếng Việt

Status set

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Status set (Noun)

stˈætəs sˈɛt
stˈætəs sˈɛt
01

Tình huống hiện tại, điều kiện hoặc vị trí của ai đó hoặc điều gì đó.

The current situation, condition, or standing of someone or something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trạng thái hoặc cấp bậc xã hội, kinh tế hoặc nghề nghiệp cụ thể.

A particular social, economic, or professional state or rank.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Vị trí hoặc cấp bậc chính thức của một thực thể, đặc biệt trong các bối cảnh pháp lý hoặc hành chính.

The official position or rank of an entity, especially in legal or bureaucratic contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Status set cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Status set

Không có idiom phù hợp