Bản dịch của từ Status symbol trong tiếng Việt

Status symbol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Status symbol (Noun)

stˈeɪtəs sˈɪmbl
stˈeɪtəs sˈɪmbl
01

Một vật chất được sử dụng để biểu thị địa vị xã hội của một cá nhân.

A material object that is used to signify an individual's social status.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ báo bên ngoài về sự giàu có hoặc uy tín của một người.

An outward indicator of one's wealth or prestige.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một món đồ đại diện cho địa vị xã hội trong một xã hội hoặc nhóm.

An item that represents social status in a society or group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Status symbol cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Status symbol

Không có idiom phù hợp