Bản dịch của từ Status symbol trong tiếng Việt

Status symbol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Status symbol (Noun)

stˈeɪtəs sˈɪmbl
stˈeɪtəs sˈɪmbl
01

Một vật chất được sử dụng để biểu thị địa vị xã hội của một cá nhân.

A material object that is used to signify an individual's social status.

Ví dụ

A luxury car is a common status symbol in modern society.

Một chiếc xe sang trọng là biểu tượng địa vị phổ biến trong xã hội hiện đại.

Not everyone needs a status symbol to feel valued.

Không phải ai cũng cần một biểu tượng địa vị để cảm thấy có giá trị.

Is a designer handbag really a status symbol for young people?

Một chiếc túi xách thiết kế có thật sự là biểu tượng địa vị cho giới trẻ không?

02

Một chỉ báo bên ngoài về sự giàu có hoặc uy tín của một người.

An outward indicator of one's wealth or prestige.

Ví dụ

A luxury car is often a status symbol in our society.

Một chiếc xe sang trọng thường là biểu tượng địa vị trong xã hội chúng ta.

Not everyone believes that designer clothes are a true status symbol.

Không phải ai cũng tin rằng quần áo thiết kế là biểu tượng địa vị thật sự.

Is a big house considered a status symbol in your community?

Một ngôi nhà lớn có được coi là biểu tượng địa vị trong cộng đồng của bạn không?

03

Một món đồ đại diện cho địa vị xã hội trong một xã hội hoặc nhóm.

An item that represents social status in a society or group.

Ví dụ

A luxury car is a common status symbol in modern society.

Một chiếc xe sang trọng là biểu tượng địa vị phổ biến trong xã hội hiện đại.

Not everyone can afford a status symbol like a designer handbag.

Không phải ai cũng có thể mua được biểu tượng địa vị như túi xách thiết kế.

Is a smartphone considered a status symbol among young people today?

Có phải smartphone được coi là biểu tượng địa vị trong giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/status symbol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Status symbol

Không có idiom phù hợp