Bản dịch của từ Status symbol trong tiếng Việt
Status symbol

Status symbol (Noun)
Một vật chất được sử dụng để biểu thị địa vị xã hội của một cá nhân.
A material object that is used to signify an individual's social status.
A luxury car is a common status symbol in modern society.
Một chiếc xe sang trọng là biểu tượng địa vị phổ biến trong xã hội hiện đại.
Not everyone needs a status symbol to feel valued.
Không phải ai cũng cần một biểu tượng địa vị để cảm thấy có giá trị.
Is a designer handbag really a status symbol for young people?
Một chiếc túi xách thiết kế có thật sự là biểu tượng địa vị cho giới trẻ không?
A luxury car is often a status symbol in our society.
Một chiếc xe sang trọng thường là biểu tượng địa vị trong xã hội chúng ta.
Not everyone believes that designer clothes are a true status symbol.
Không phải ai cũng tin rằng quần áo thiết kế là biểu tượng địa vị thật sự.
Is a big house considered a status symbol in your community?
Một ngôi nhà lớn có được coi là biểu tượng địa vị trong cộng đồng của bạn không?
A luxury car is a common status symbol in modern society.
Một chiếc xe sang trọng là biểu tượng địa vị phổ biến trong xã hội hiện đại.
Not everyone can afford a status symbol like a designer handbag.
Không phải ai cũng có thể mua được biểu tượng địa vị như túi xách thiết kế.
Is a smartphone considered a status symbol among young people today?
Có phải smartphone được coi là biểu tượng địa vị trong giới trẻ ngày nay không?