Bản dịch của từ White-collar trong tiếng Việt
White-collar
White-collar (Adjective)
Liên quan đến công việc được thực hiện hoặc những người làm việc trong văn phòng hoặc môi trường chuyên nghiệp khác.
Relating to the work done or the people who work in an office or other professional environment
Many white-collar workers prefer remote jobs for better work-life balance.
Nhiều nhân viên văn phòng thích công việc từ xa để cân bằng cuộc sống.
Not all white-collar jobs offer high salaries or job security.
Không phải tất cả các công việc văn phòng đều có mức lương cao hoặc an toàn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp