Bản dịch của từ White-collar trong tiếng Việt

White-collar

Adjective

White-collar (Adjective)

aɪt kˈɑləɹ
aɪt kˈɑləɹ
01

Liên quan đến công việc được thực hiện hoặc những người làm việc trong văn phòng hoặc môi trường chuyên nghiệp khác.

Relating to the work done or the people who work in an office or other professional environment

Ví dụ

Many white-collar workers prefer remote jobs for better work-life balance.

Nhiều nhân viên văn phòng thích công việc từ xa để cân bằng cuộc sống.

Not all white-collar jobs offer high salaries or job security.

Không phải tất cả các công việc văn phòng đều có mức lương cao hoặc an toàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White-collar

Không có idiom phù hợp