Bản dịch của từ Victimless crime trong tiếng Việt
Victimless crime

Victimless crime (Noun)
Một tội phạm không gây hại trực tiếp hoặc xâm phạm quyền của bất kỳ cá nhân nào.
A crime that does not directly harm or infringe upon the rights of any individual.
Many believe drug use is a victimless crime in society today.
Nhiều người tin rằng việc sử dụng ma túy là tội phạm không nạn nhân trong xã hội hôm nay.
Some argue that gambling is not a victimless crime at all.
Một số người cho rằng đánh bạc không phải là tội phạm không nạn nhân chút nào.
Is shoplifting truly a victimless crime in modern urban areas?
Liệu việc ăn cắp hàng hóa có thực sự là tội phạm không nạn nhân ở các khu đô thị hiện đại không?
Many people believe that drug use is a victimless crime.
Nhiều người tin rằng việc sử dụng ma túy là một tội phạm không nạn nhân.
Prostitution is often seen as a victimless crime by some activists.
Mại dâm thường được một số nhà hoạt động coi là tội phạm không nạn nhân.
Is gambling really a victimless crime in our society today?
Đánh bạc có thật sự là một tội phạm không nạn nhân trong xã hội hôm nay không?
Many consider drug use a victimless crime in modern society.
Nhiều người coi việc sử dụng ma túy là tội phạm không có nạn nhân trong xã hội hiện đại.
Prostitution is often viewed as a victimless crime by advocates.
Mại dâm thường được các nhà ủng hộ coi là tội phạm không có nạn nhân.
Is gambling truly a victimless crime in today's world?
Liệu cờ bạc có thực sự là tội phạm không có nạn nhân trong thế giới hôm nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp