Bản dịch của từ Victimless crime trong tiếng Việt

Victimless crime

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Victimless crime (Noun)

vˈɪktəmləs kɹˈaɪm
vˈɪktəmləs kɹˈaɪm
01

Một tội phạm không gây hại trực tiếp hoặc xâm phạm quyền của bất kỳ cá nhân nào.

A crime that does not directly harm or infringe upon the rights of any individual.

Ví dụ

Many believe drug use is a victimless crime in society today.

Nhiều người tin rằng việc sử dụng ma túy là tội phạm không nạn nhân trong xã hội hôm nay.

Some argue that gambling is not a victimless crime at all.

Một số người cho rằng đánh bạc không phải là tội phạm không nạn nhân chút nào.

Is shoplifting truly a victimless crime in modern urban areas?

Liệu việc ăn cắp hàng hóa có thực sự là tội phạm không nạn nhân ở các khu đô thị hiện đại không?

02

Một hành động được coi là tội phạm nhưng không có nạn nhân trực tiếp, thường liên quan đến các hoạt động tự nguyện.

An act that is considered a crime but does not have a direct victim, often involving consensual activities.

Ví dụ

Many people believe that drug use is a victimless crime.

Nhiều người tin rằng việc sử dụng ma túy là một tội phạm không nạn nhân.

Prostitution is often seen as a victimless crime by some activists.

Mại dâm thường được một số nhà hoạt động coi là tội phạm không nạn nhân.

Is gambling really a victimless crime in our society today?

Đánh bạc có thật sự là một tội phạm không nạn nhân trong xã hội hôm nay không?

03

Ví dụ bao gồm việc sử dụng ma túy bất hợp pháp, cờ bạc, hoặc mại dâm, nơi không ai bị tổn thương trực tiếp chống lại ý chí của họ.

Examples include illegal drug use, gambling, or prostitution, where no one is directly harmed against their will.

Ví dụ

Many consider drug use a victimless crime in modern society.

Nhiều người coi việc sử dụng ma túy là tội phạm không có nạn nhân trong xã hội hiện đại.

Prostitution is often viewed as a victimless crime by advocates.

Mại dâm thường được các nhà ủng hộ coi là tội phạm không có nạn nhân.

Is gambling truly a victimless crime in today's world?

Liệu cờ bạc có thực sự là tội phạm không có nạn nhân trong thế giới hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Victimless crime cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Victimless crime

Không có idiom phù hợp