Bản dịch của từ Status inconsistency trong tiếng Việt
Status inconsistency

Status inconsistency (Noun)
Một trạng thái mà vị thế xã hội của một cá nhân bị phân mảnh trên nhiều khía cạnh khác nhau của phân tầng xã hội, dẫn đến sự không tương thích trong địa vị xã hội.
A condition in which an individual’s social status is fragmented across different dimensions of social stratification, leading to a mismatch in social standing.
His status inconsistency affects his job opportunities and social interactions.
Tình trạng không nhất quán của anh ấy ảnh hưởng đến cơ hội việc làm.
Many students do not experience status inconsistency in their communities.
Nhiều sinh viên không trải qua tình trạng không nhất quán trong cộng đồng.
Does status inconsistency impact people's relationships in urban areas?
Tình trạng không nhất quán có ảnh hưởng đến mối quan hệ của mọi người không?
Status inconsistency affects many individuals in today's diverse social landscape.
Sự không nhất quán về địa vị ảnh hưởng đến nhiều cá nhân trong xã hội.
Many people do not recognize their status inconsistency in social situations.
Nhiều người không nhận ra sự không nhất quán về địa vị của họ.
Is status inconsistency common among different social groups in America?
Sự không nhất quán về địa vị có phổ biến trong các nhóm xã hội ở Mỹ không?
Một khái niệm lý thuyết trong xã hội học, thường được nghiên cứu liên quan đến di động xã hội và phân tầng.
A theoretical concept in sociology, often explored in relation to social mobility and stratification.
The status inconsistency among social classes affects community relationships significantly.
Sự không nhất quán về địa vị giữa các tầng lớp xã hội ảnh hưởng lớn đến mối quan hệ cộng đồng.
There is no status inconsistency in the wealthy neighborhoods of New York.
Không có sự không nhất quán về địa vị trong các khu phố giàu có ở New York.
Does status inconsistency lead to social tensions in urban areas?
Liệu sự không nhất quán về địa vị có dẫn đến căng thẳng xã hội ở khu vực đô thị không?