Bản dịch của từ Status inconsistency trong tiếng Việt

Status inconsistency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Status inconsistency (Noun)

stˈætəs ˌɪnkənsˈɪstənsi
stˈætəs ˌɪnkənsˈɪstənsi
01

Một trạng thái mà vị thế xã hội của một cá nhân bị phân mảnh trên nhiều khía cạnh khác nhau của phân tầng xã hội, dẫn đến sự không tương thích trong địa vị xã hội.

A condition in which an individual’s social status is fragmented across different dimensions of social stratification, leading to a mismatch in social standing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hiện tượng mà một cá nhân hoặc nhóm có nhiều mức độ uy tín hoặc quyền lực khác nhau trong các khía cạnh của cuộc sống.

The phenomenon where a person or group holds varied levels of prestige or power in different aspects of life.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khái niệm lý thuyết trong xã hội học, thường được nghiên cứu liên quan đến di động xã hội và phân tầng.

A theoretical concept in sociology, often explored in relation to social mobility and stratification.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Status inconsistency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Status inconsistency

Không có idiom phù hợp