Bản dịch của từ Status inconsistency trong tiếng Việt

Status inconsistency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Status inconsistency (Noun)

stˈætəs ˌɪnkənsˈɪstənsi
stˈætəs ˌɪnkənsˈɪstənsi
01

Một trạng thái mà vị thế xã hội của một cá nhân bị phân mảnh trên nhiều khía cạnh khác nhau của phân tầng xã hội, dẫn đến sự không tương thích trong địa vị xã hội.

A condition in which an individual’s social status is fragmented across different dimensions of social stratification, leading to a mismatch in social standing.

Ví dụ

His status inconsistency affects his job opportunities and social interactions.

Tình trạng không nhất quán của anh ấy ảnh hưởng đến cơ hội việc làm.

Many students do not experience status inconsistency in their communities.

Nhiều sinh viên không trải qua tình trạng không nhất quán trong cộng đồng.

Does status inconsistency impact people's relationships in urban areas?

Tình trạng không nhất quán có ảnh hưởng đến mối quan hệ của mọi người không?

02

Hiện tượng mà một cá nhân hoặc nhóm có nhiều mức độ uy tín hoặc quyền lực khác nhau trong các khía cạnh của cuộc sống.

The phenomenon where a person or group holds varied levels of prestige or power in different aspects of life.

Ví dụ

Status inconsistency affects many individuals in today's diverse social landscape.

Sự không nhất quán về địa vị ảnh hưởng đến nhiều cá nhân trong xã hội.

Many people do not recognize their status inconsistency in social situations.

Nhiều người không nhận ra sự không nhất quán về địa vị của họ.

Is status inconsistency common among different social groups in America?

Sự không nhất quán về địa vị có phổ biến trong các nhóm xã hội ở Mỹ không?

03

Một khái niệm lý thuyết trong xã hội học, thường được nghiên cứu liên quan đến di động xã hội và phân tầng.

A theoretical concept in sociology, often explored in relation to social mobility and stratification.

Ví dụ

The status inconsistency among social classes affects community relationships significantly.

Sự không nhất quán về địa vị giữa các tầng lớp xã hội ảnh hưởng lớn đến mối quan hệ cộng đồng.

There is no status inconsistency in the wealthy neighborhoods of New York.

Không có sự không nhất quán về địa vị trong các khu phố giàu có ở New York.

Does status inconsistency lead to social tensions in urban areas?

Liệu sự không nhất quán về địa vị có dẫn đến căng thẳng xã hội ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/status inconsistency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Status inconsistency

Không có idiom phù hợp