Bản dịch của từ Conditional sales contract trong tiếng Việt
Conditional sales contract

Conditional sales contract (Noun)
Một tài liệu pháp lý phác thảo các điều khoản mà theo đó một người mua mua hàng hóa với điều kiện rằng quyền sở hữu sẽ được chuyển nhượng chỉ sau khi các điều kiện cụ thể được đáp ứng.
A legal document outlining the terms under which a buyer purchases goods with the condition that ownership is transferred only after specific conditions are satisfied.
Một hợp đồng cho phép người mua có quyền sở hữu hàng hóa trong khi thực hiện thanh toán, với sự hiểu biết rằng người bán có thể thu hồi hàng hóa nếu thanh toán không hoàn tất.
A contract that allows the buyer to have possession of the goods while making payments, with the understanding that the seller can reclaim the goods if payments are not completed.