Bản dịch của từ Chain of title trong tiếng Việt

Chain of title

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chain of title(Noun)

tʃˈeɪn ˈʌv tˈaɪtəl
tʃˈeɪn ˈʌv tˈaɪtəl
01

Một hồ sơ theo thời gian tất cả các hoạt động pháp lý liên quan đến quyền sở hữu của một bất động sản cụ thể.

A chronological record of all the legal activities concerning the ownership of a specific piece of property.

Ví dụ
02

Lịch sử quyền sở hữu một bất động sản, được sử dụng để xác minh quyền sở hữu hợp pháp.

The history of the ownership of a piece of real estate, used to verify the legal title.

Ví dụ
03

Một chuỗi các chuyển nhượng liên tiếp quyền sở hữu cho một bất động sản, mỗi chuyển nhượng được ghi lại trong một hồ sơ hoặc văn bản.

A sequence of successive transfers of title to a property, each documented in a record or deed.

Ví dụ