Bản dịch của từ Debt service trong tiếng Việt

Debt service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debt service(Noun)

dɛt sˈɝɹvɪs
dɛt sˈɝɹvɪs
01

Tiền mặt cần thiết để trả lãi và gốc của một khoản nợ trong một khoảng thời gian cụ thể.

The cash required to cover the repayment of interest and principal on a debt for a particular period.

Ví dụ
02

Khoản thanh toán định kỳ được thực hiện để giảm số dư còn nợ của một khoản nợ.

The periodical payment made to reduce the outstanding balance of a debt.

Ví dụ
03

Nghĩa vụ tài chính mà một con nợ phải chịu để trả lãi và gốc trên các khoản vay chưa thanh toán.

The financial obligation that a borrower incurs to pay interest and principal on outstanding loans.

Ví dụ