Bản dịch của từ Debt service trong tiếng Việt
Debt service

Debt service (Noun)
Many families struggle with debt service on their home loans monthly.
Nhiều gia đình gặp khó khăn với dịch vụ nợ hàng tháng cho khoản vay nhà.
The government does not provide assistance for debt service payments.
Chính phủ không cung cấp hỗ trợ cho các khoản thanh toán dịch vụ nợ.
What is the average debt service for households in 2023?
Dịch vụ nợ trung bình của các hộ gia đình năm 2023 là bao nhiêu?
Khoản thanh toán định kỳ được thực hiện để giảm số dư còn nợ của một khoản nợ.
The periodical payment made to reduce the outstanding balance of a debt.
Many families struggle with debt service payments every month.
Nhiều gia đình gặp khó khăn với các khoản thanh toán dịch vụ nợ hàng tháng.
The government does not provide debt service relief for low-income families.
Chính phủ không cung cấp hỗ trợ dịch vụ nợ cho các gia đình thu nhập thấp.
How does debt service affect social stability in our community?
Dịch vụ nợ ảnh hưởng như thế nào đến sự ổn định xã hội trong cộng đồng của chúng ta?
Nghĩa vụ tài chính mà một con nợ phải chịu để trả lãi và gốc trên các khoản vay chưa thanh toán.
The financial obligation that a borrower incurs to pay interest and principal on outstanding loans.
Many families struggle with debt service due to rising living costs.
Nhiều gia đình gặp khó khăn với nghĩa vụ trả nợ do chi phí sinh hoạt tăng.
Low-income households cannot afford their debt service this month.
Các hộ gia đình thu nhập thấp không thể chi trả nghĩa vụ nợ tháng này.
Is debt service a major issue for young professionals today?
Nghĩa vụ trả nợ có phải là vấn đề lớn cho giới trẻ hôm nay không?