Bản dịch của từ Debt service trong tiếng Việt
Debt service
Noun [U/C]

Debt service(Noun)
dɛt sˈɝɹvɪs
dɛt sˈɝɹvɪs
Ví dụ
02
Khoản thanh toán định kỳ được thực hiện để giảm số dư còn nợ của một khoản nợ.
The periodical payment made to reduce the outstanding balance of a debt.
Ví dụ
03
Nghĩa vụ tài chính mà một con nợ phải chịu để trả lãi và gốc trên các khoản vay chưa thanh toán.
The financial obligation that a borrower incurs to pay interest and principal on outstanding loans.
Ví dụ
