Bản dịch của từ Dispossess proceeding trong tiếng Việt

Dispossess proceeding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dispossess proceeding (Noun)

dˌɪspəzˈɛs pɹəsˈidɨŋ
dˌɪspəzˈɛs pɹəsˈidɨŋ
01

Hành động lấy đi tài sản của ai đó.

The act of taking away someone's possessions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động pháp lý để loại bỏ một người khỏi quyền sở hữu tài sản.

Legal action to remove a person from possession of property.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quy trình hoặc vụ kiện pháp lý để khôi phục quyền sở hữu.

A legal process or suit for recovery of possession.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dispossess proceeding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispossess proceeding

Không có idiom phù hợp