Bản dịch của từ Capital loss trong tiếng Việt
Capital loss

Capital loss (Noun)
Many families faced capital loss during the 2008 financial crisis.
Nhiều gia đình đã gặp phải tổn thất vốn trong cuộc khủng hoảng tài chính 2008.
The community did not experience significant capital loss last year.
Cộng đồng không gặp phải tổn thất vốn đáng kể năm ngoái.
Did the investors suffer capital loss after the market crash?
Các nhà đầu tư có chịu tổn thất vốn sau cú sập thị trường không?
Many investors faced capital loss during the 2020 stock market crash.
Nhiều nhà đầu tư đã chịu tổn thất vốn trong vụ sụp đổ thị trường chứng khoán năm 2020.
Investors do not want to experience capital loss in today's economy.
Các nhà đầu tư không muốn trải qua tổn thất vốn trong nền kinh tế hiện nay.
What causes capital loss for homeowners when selling their properties?
Điều gì gây ra tổn thất vốn cho chủ nhà khi bán bất động sản của họ?
Many investors reported a capital loss during the 2020 stock market crash.
Nhiều nhà đầu tư đã báo cáo khoản lỗ vốn trong cuộc khủng hoảng thị trường chứng khoán năm 2020.
The company did not claim a capital loss on its tax return.
Công ty đã không khai báo khoản lỗ vốn trong tờ khai thuế.
How does capital loss affect your overall taxable income?
Khoản lỗ vốn ảnh hưởng như thế nào đến thu nhập chịu thuế của bạn?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp