Bản dịch của từ Capital loss trong tiếng Việt

Capital loss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capital loss (Noun)

kˈæpɪtl lɑs
kˈæpɪtl lɑs
01

Giá trị của một tài sản hoặc đầu tư đã giảm, thường xảy ra khi bán với giá thấp hơn giá mua.

A reduction in the value of an asset or investment that has occurred, typically when sold for less than its purchase price.

Ví dụ

Many families faced capital loss during the 2008 financial crisis.

Nhiều gia đình đã gặp phải tổn thất vốn trong cuộc khủng hoảng tài chính 2008.

The community did not experience significant capital loss last year.

Cộng đồng không gặp phải tổn thất vốn đáng kể năm ngoái.

Did the investors suffer capital loss after the market crash?

Các nhà đầu tư có chịu tổn thất vốn sau cú sập thị trường không?

02

Sự mất mát phát sinh từ việc bán một tài sản vốn, chẳng hạn như cổ phiếu hoặc bất động sản, được bán với giá thấp hơn giá mua ban đầu.

The loss incurred from the sale of a capital asset, such as stocks or property, that is sold for less than its original purchase price.

Ví dụ

Many investors faced capital loss during the 2020 stock market crash.

Nhiều nhà đầu tư đã chịu tổn thất vốn trong vụ sụp đổ thị trường chứng khoán năm 2020.

Investors do not want to experience capital loss in today's economy.

Các nhà đầu tư không muốn trải qua tổn thất vốn trong nền kinh tế hiện nay.

What causes capital loss for homeowners when selling their properties?

Điều gì gây ra tổn thất vốn cho chủ nhà khi bán bất động sản của họ?

03

Được sử dụng trong các ngữ cảnh thuế để chỉ sự mất mát tài chính có thể được khấu trừ từ thu nhập khác để giảm thu nhập chịu thuế tổng thể.

Used in tax contexts to refer to the financial loss that can be deducted from other income to reduce overall taxable income.

Ví dụ

Many investors reported a capital loss during the 2020 stock market crash.

Nhiều nhà đầu tư đã báo cáo khoản lỗ vốn trong cuộc khủng hoảng thị trường chứng khoán năm 2020.

The company did not claim a capital loss on its tax return.

Công ty đã không khai báo khoản lỗ vốn trong tờ khai thuế.

How does capital loss affect your overall taxable income?

Khoản lỗ vốn ảnh hưởng như thế nào đến thu nhập chịu thuế của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capital loss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capital loss

Không có idiom phù hợp