Bản dịch của từ Debt capital trong tiếng Việt
Debt capital

Debt capital (Noun)
Many companies rely on debt capital to expand their social programs.
Nhiều công ty phụ thuộc vào vốn nợ để mở rộng các chương trình xã hội.
Debt capital does not always guarantee success in social projects.
Vốn nợ không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công trong các dự án xã hội.
What percentage of debt capital supports social initiatives in 2023?
Tỷ lệ phần trăm vốn nợ hỗ trợ các sáng kiến xã hội trong năm 2023 là bao nhiêu?
Many companies rely on debt capital to fund social programs effectively.
Nhiều công ty dựa vào vốn nợ để tài trợ cho các chương trình xã hội.
Debt capital does not always guarantee success in social projects.
Vốn nợ không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công trong các dự án xã hội.
How can debt capital improve social welfare initiatives in our community?
Vốn nợ có thể cải thiện các sáng kiến phúc lợi xã hội trong cộng đồng chúng ta như thế nào?
Many families rely on debt capital for essential home improvements.
Nhiều gia đình dựa vào vốn nợ để cải thiện nhà cửa.
Debt capital does not always guarantee financial stability for communities.
Vốn nợ không luôn đảm bảo sự ổn định tài chính cho cộng đồng.
Is debt capital a common choice for funding social projects?
Vốn nợ có phải là lựa chọn phổ biến để tài trợ cho các dự án xã hội không?