Bản dịch của từ Debt capital trong tiếng Việt

Debt capital

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debt capital (Noun)

dˈɛt kˈæpətəl
dˈɛt kˈæpətəl
01

Những khoản tiền mà một công ty vay để tài trợ cho các hoạt động kinh doanh của nó.

The funds that a company borrows to finance its business activities.

Ví dụ

Many companies rely on debt capital to expand their social programs.

Nhiều công ty phụ thuộc vào vốn nợ để mở rộng các chương trình xã hội.

Debt capital does not always guarantee success in social projects.

Vốn nợ không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công trong các dự án xã hội.

What percentage of debt capital supports social initiatives in 2023?

Tỷ lệ phần trăm vốn nợ hỗ trợ các sáng kiến xã hội trong năm 2023 là bao nhiêu?

02

Một hình thức vốn được huy động bằng cách phát hành trái phiếu hoặc vay, phải được hoàn trả với lãi suất.

A form of capital that is raised by issuing bonds or loans which must be repaid with interest.

Ví dụ

Many companies rely on debt capital to fund social programs effectively.

Nhiều công ty dựa vào vốn nợ để tài trợ cho các chương trình xã hội.

Debt capital does not always guarantee success in social projects.

Vốn nợ không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công trong các dự án xã hội.

How can debt capital improve social welfare initiatives in our community?

Vốn nợ có thể cải thiện các sáng kiến phúc lợi xã hội trong cộng đồng chúng ta như thế nào?

03

Vốn mà được có được thông qua vay mượn thay vì thông qua việc bán cổ phần.

Capital that is acquired through borrowing rather than through the sale of equity.

Ví dụ

Many families rely on debt capital for essential home improvements.

Nhiều gia đình dựa vào vốn nợ để cải thiện nhà cửa.

Debt capital does not always guarantee financial stability for communities.

Vốn nợ không luôn đảm bảo sự ổn định tài chính cho cộng đồng.

Is debt capital a common choice for funding social projects?

Vốn nợ có phải là lựa chọn phổ biến để tài trợ cho các dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debt capital/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debt capital

Không có idiom phù hợp