Bản dịch của từ Easement trong tiếng Việt
Easement
Easement (Noun)
The community garden provides a sense of easement to residents.
Khu vườn cộng đồng mang lại cảm giác an yên cho cư dân.
Volunteering at the local shelter brought her easement and fulfillment.
Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương mang lại sự an yên và hài lòng cho cô ấy.
The charity event aimed to spread easement and support to those in need.
Sự kiện từ thiện nhằm lan truyền sự an yên và sự hỗ trợ cho những người cần giúp đỡ.
The community garden has an easement for the neighboring property.
Khu vườn cộng đồng có quyền sử dụng đất hàng xóm.
The easement allows access to the public park from the residential area.
Quyền sử dụng đất cho phép truy cập đến công viên công cộng từ khu dân cư.
The easement agreement outlines the specific purposes for land use.
Hiệp định quyền sử dụng đất mô tả rõ mục đích cụ thể của việc sử dụng đất.
Họ từ
"Easement" là một thuật ngữ pháp lý chỉ quyền sử dụng một phần tài sản của người khác để thực hiện một mục đích cụ thể, thường liên quan đến việc đi lại hoặc sử dụng tài nguyên. Trong tiếng Anh, "easement" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với một số vùng có quy định pháp lý riêng biệt về easement.
Từ "easement" xuất phát từ tiếng Latinh "examinare", nghĩa là "làm nhẹ" hoặc "giảm bớt". Trong bối cảnh pháp lý, easement chỉ quyền sử dụng một phần tài sản của người khác để thực hiện một hoạt động nào đó, như quyền đi lại hoặc quyền sử dụng nước. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại cho thấy khái niệm này vẫn mang tính chất giảm nhẹ rào cản khác cho quyền lợi và tiện ích trong các giao dịch bất động sản.
Từ "easement" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần nghe và nói, nơi chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết về luật pháp hoặc bất động sản, chủ yếu liên quan đến quyền sử dụng đất đai. Trong các ngữ cảnh khác, "easement" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về quy định xây dựng và quyền truy cập đất đai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp