Bản dịch của từ Easement trong tiếng Việt

Easement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Easement (Noun)

ˈizmn̩t
ˈizmn̩t
01

Trạng thái hoặc cảm giác thoải mái hoặc bình yên.

The state or feeling of comfort or peace.

Ví dụ

The community garden provides a sense of easement to residents.

Khu vườn cộng đồng mang lại cảm giác an yên cho cư dân.

Volunteering at the local shelter brought her easement and fulfillment.

Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương mang lại sự an yên và hài lòng cho cô ấy.

The charity event aimed to spread easement and support to those in need.

Sự kiện từ thiện nhằm lan truyền sự an yên và sự hỗ trợ cho những người cần giúp đỡ.

02

Quyền đi qua hoặc sử dụng đất của người khác cho một mục đích cụ thể.

A right to cross or otherwise use someone else's land for a specified purpose.

Ví dụ

The community garden has an easement for the neighboring property.

Khu vườn cộng đồng có quyền sử dụng đất hàng xóm.

The easement allows access to the public park from the residential area.

Quyền sử dụng đất cho phép truy cập đến công viên công cộng từ khu dân cư.

The easement agreement outlines the specific purposes for land use.

Hiệp định quyền sử dụng đất mô tả rõ mục đích cụ thể của việc sử dụng đất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Easement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Easement

Không có idiom phù hợp