Bản dịch của từ Demising clause trong tiếng Việt
Demising clause
Noun [U/C]

Demising clause (Noun)
dəmˈisɨŋ klˈɔz
dəmˈisɨŋ klˈɔz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một điều khoản thường thấy trong các hợp đồng thuê thương mại quy định quy trình hoàn trả địa điểm thuê cho chủ nhà sau thời gian thuê.
A clause commonly found in commercial leases specifying the process for returning the leased premises to the landlord after the lease period.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Demising clause
Không có idiom phù hợp