Bản dịch của từ Demising clause trong tiếng Việt

Demising clause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demising clause (Noun)

dəmˈisɨŋ klˈɔz
dəmˈisɨŋ klˈɔz
01

Một quy định trong hợp đồng thuê mà nêu rõ các điều kiện mà theo đó quyền lợi của người thuê sẽ kết thúc hoặc bị chấm dứt.

A provision in a lease that outlines the conditions under which a tenant's rights will end or be terminated.

Ví dụ

The demising clause protects tenants from sudden lease termination in 2023.

Điều khoản chấm dứt bảo vệ người thuê khỏi việc chấm dứt hợp đồng đột ngột vào năm 2023.

The landlord did not include a demising clause in the new lease.

Chủ nhà đã không bao gồm điều khoản chấm dứt trong hợp đồng thuê mới.

Does this lease have a demising clause for tenant protection?

Hợp đồng thuê này có điều khoản chấm dứt để bảo vệ người thuê không?

02

Một tuyên bố pháp lý được bao gồm trong hợp đồng thuê tài sản mà chi tiết các trách nhiệm của các bên khi kết thúc hợp đồng thuê.

A legal statement included in property leases that details the responsibilities of the parties at the conclusion of the lease agreement.

Ví dụ

The demising clause protects tenants from unexpected costs after the lease ends.

Điều khoản kết thúc bảo vệ người thuê khỏi chi phí bất ngờ sau khi hợp đồng kết thúc.

A demising clause does not eliminate all responsibilities for the tenants.

Điều khoản kết thúc không loại bỏ tất cả trách nhiệm của người thuê.

What does the demising clause state about responsibilities after the lease ends?

Điều khoản kết thúc nói gì về trách nhiệm sau khi hợp đồng kết thúc?

03

Một điều khoản thường thấy trong các hợp đồng thuê thương mại quy định quy trình hoàn trả địa điểm thuê cho chủ nhà sau thời gian thuê.

A clause commonly found in commercial leases specifying the process for returning the leased premises to the landlord after the lease period.

Ví dụ

The demising clause ensures a smooth handover of the property to landlords.

Điều khoản kết thúc đảm bảo việc chuyển giao tài sản suôn sẻ cho chủ nhà.

Many tenants ignore the demising clause in their lease agreements.

Nhiều người thuê nhà bỏ qua điều khoản kết thúc trong hợp đồng thuê.

Does your lease include a demising clause for returning the property?

Hợp đồng thuê của bạn có bao gồm điều khoản kết thúc để trả lại tài sản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demising clause/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demising clause

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.