Bản dịch của từ Depreciation trong tiếng Việt
Depreciation

Depreciation (Noun)
Tình trạng bị khấu hao; chê bai.
The state of being depreciated; disparagement.
The depreciation of her efforts by her peers was disheartening.
Sự coi thường những nỗ lực của cô ấy bởi các đồng nghiệp của cô ấy thật chán nản.
The constant depreciation of his work led him to seek validation elsewhere.
Việc công việc của anh ấy liên tục bị coi thường khiến anh ấy phải tìm kiếm sự xác nhận ở nơi khác.
The depreciation of his social status caused him to feel isolated.
Địa vị xã hội của anh ấy bị giảm sút khiến anh ấy cảm thấy bị cô lập.
(kế toán) đo lường sự suy giảm giá trị của tài sản. đừng nhầm lẫn với sự suy giảm giá trị, là thước đo sự sụt giảm bất thường, không có kế hoạch về giá trị tài sản.
(accounting) the measurement of the decline in value of assets. not to be confused with impairment, which is the measurement of the unplanned, extraordinary decline in value of assets.
The company recorded a depreciation of $10,000 on its equipment.
Công ty đã ghi nhận khoản khấu hao thiết bị của mình là 10.000 USD.
The depreciation of the building was calculated at 5% per year.
Khấu hao của tòa nhà được tính ở mức 5% mỗi năm.
The accountant explained the difference between depreciation and impairment to investors.
Kế toán giải thích sự khác biệt giữa khấu hao và suy giảm giá trị cho các nhà đầu tư.
The depreciation of housing prices affected the real estate market.
Giá nhà đất giảm đã ảnh hưởng đến thị trường bất động sản.
The company recorded a significant depreciation in its equipment value.
Công ty ghi nhận giá trị thiết bị của mình bị khấu hao đáng kể.
Economic depreciation can impact social welfare and government policies.
Khấu hao kinh tế có thể ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội và các chính sách của chính phủ.
Dạng danh từ của Depreciation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Depreciation | Depreciations |
Họ từ
Khấu hao là một khái niệm kinh tế chỉ việc giảm giá trị của tài sản do hao mòn qua thời gian hoặc sự lỗi thời. Khấu hao được sử dụng phổ biến trong kế toán để phân bổ chi phí của tài sản dài hạn vào các kỳ báo cáo tài chính khác nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng "depreciation" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tài chính và kế toán. Khấu hao có thể được chia thành đôi dạng chính: khấu hao có hệ thống và khấu hao không có hệ thống.
Từ "depreciation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "depretiare", trong đó "de-" có nghĩa là giảm, và "pretiare" có nghĩa là giá trị. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, phản ánh quá trình giảm giá trị tài sản hoặc hàng hóa theo thời gian. Sự phát triển của khái niệm này liên quan chặt chẽ đến lĩnh vực tài chính và kế toán, nơi mà việc xác định giá trị tài sản là rất quan trọng.
Từ "depreciation" thường xuất hiện trong các bối cảnh kinh tế và tài chính, đặc biệt trong phần viết và nghe của kỳ thi IELTS, nơi mà thí sinh phải phân tích báo cáo tài chính hoặc thảo luận về tài sản. Tần suất sử dụng từ này trong các bài kiểm tra có thể được xem là trung bình, chủ yếu liên quan đến việc đánh giá giá trị tài sản theo thời gian. Ngoài ra, từ "depreciation" còn được sử dụng trong các tình huống thực tế như thảo luận về chi phí hoạt động hoặc quản lý tài sản trong các lĩnh vực doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp