Bản dịch của từ Impairment trong tiếng Việt
Impairment

Impairment(Noun)
Một khuyết tật hoặc khuyết tật.
A disability or handicap.
(kế toán) Đánh giá lại giảm giá, ghi giảm giá trị.
Một phần hoặc yếu tố không hiệu quả.
An inefficient part or factor.

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "impairment" được định nghĩa là sự suy giảm hoặc tổn hại về chức năng, cấu trúc hoặc khả năng của một cá nhân hoặc hệ thống, thường liên quan đến sức khỏe hoặc trạng thái tâm lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, tâm lý học và luật pháp, chỉ ra rằng một người có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Từ "impairment" xuất phát từ tiếng Latin "imparare", có nghĩa là "làm cho yếu đi" hoặc "làm suy giảm". Tiền tố "im-" thường mang nghĩa phủ định, trong khi "pair" từ gốc Latin "par" chỉ sự ngang bằng hoặc toàn vẹn. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, "impairment" được sử dụng để chỉ sự suy giảm hoặc tổn hại về chức năng hay khả năng của cơ thể hoặc tâm trí. Nguyên nghĩa này giữ nguyên trong các ngữ cảnh hiện đại, liên quan đến y học và tâm lý học.
Từ "impairment" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe và bệnh lý. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ sự suy giảm chức năng hoặc khả năng của cơ thể hoặc tâm lý. Ngoài ra, trong các văn bản nghiên cứu, "impairment" cũng được đề cập đến khi phân tích ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến sức khỏe con người.
Họ từ
Từ "impairment" được định nghĩa là sự suy giảm hoặc tổn hại về chức năng, cấu trúc hoặc khả năng của một cá nhân hoặc hệ thống, thường liên quan đến sức khỏe hoặc trạng thái tâm lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, tâm lý học và luật pháp, chỉ ra rằng một người có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Từ "impairment" xuất phát từ tiếng Latin "imparare", có nghĩa là "làm cho yếu đi" hoặc "làm suy giảm". Tiền tố "im-" thường mang nghĩa phủ định, trong khi "pair" từ gốc Latin "par" chỉ sự ngang bằng hoặc toàn vẹn. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, "impairment" được sử dụng để chỉ sự suy giảm hoặc tổn hại về chức năng hay khả năng của cơ thể hoặc tâm trí. Nguyên nghĩa này giữ nguyên trong các ngữ cảnh hiện đại, liên quan đến y học và tâm lý học.
Từ "impairment" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe và bệnh lý. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ sự suy giảm chức năng hoặc khả năng của cơ thể hoặc tâm lý. Ngoài ra, trong các văn bản nghiên cứu, "impairment" cũng được đề cập đến khi phân tích ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến sức khỏe con người.
