Bản dịch của từ Impairment trong tiếng Việt
Impairment
Impairment (Noun)
Một khuyết tật hoặc khuyết tật.
A disability or handicap.
The organization provides support for people with impairments.
Tổ chức cung cấp hỗ trợ cho những người bị tàn tật.
She overcame her impairment and excelled in her social work.
Cô ấy vượt qua khuyết tật của mình và xuất sắc trong công việc xã hội.
The government implemented policies to assist those with impairments.
Chính phủ thực thi chính sách để hỗ trợ những người có khuyết tật.
(kế toán) đánh giá lại giảm giá, ghi giảm giá trị.
The company recorded an impairment on its social responsibility initiatives.
Công ty ghi nhận một sự suy giảm trên các sáng kiến về trách nhiệm xã hội.
The impairment in funding affected the social welfare programs negatively.
Sự suy giảm về nguồn tài chính ảnh hưởng tiêu cực đến các chương trình phúc lợi xã hội.
The government announced an impairment in the budget allocation for social services.
Chính phủ thông báo về sự suy giảm trong việc phân bổ ngân sách cho dịch vụ xã hội.
Một phần hoặc yếu tố không hiệu quả.
An inefficient part or factor.
The impairment of communication skills can hinder social interactions.
Sự suy giảm kỹ năng giao tiếp có thể làm trở ngại cho tương tác xã hội.
Financial impairment may limit access to social activities for some individuals.
Sự suy giảm tài chính có thể hạn chế việc tham gia hoạt động xã hội của một số người.
The impairment of mobility can affect one's social independence.
Sự suy giảm khả năng di chuyển có thể ảnh hưởng đến sự độc lập xã hội của một người.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Impairment cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "impairment" được định nghĩa là sự suy giảm hoặc tổn hại về chức năng, cấu trúc hoặc khả năng của một cá nhân hoặc hệ thống, thường liên quan đến sức khỏe hoặc trạng thái tâm lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, tâm lý học và luật pháp, chỉ ra rằng một người có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Từ "impairment" xuất phát từ tiếng Latin "imparare", có nghĩa là "làm cho yếu đi" hoặc "làm suy giảm". Tiền tố "im-" thường mang nghĩa phủ định, trong khi "pair" từ gốc Latin "par" chỉ sự ngang bằng hoặc toàn vẹn. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, "impairment" được sử dụng để chỉ sự suy giảm hoặc tổn hại về chức năng hay khả năng của cơ thể hoặc tâm trí. Nguyên nghĩa này giữ nguyên trong các ngữ cảnh hiện đại, liên quan đến y học và tâm lý học.
Từ "impairment" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe và bệnh lý. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ sự suy giảm chức năng hoặc khả năng của cơ thể hoặc tâm lý. Ngoài ra, trong các văn bản nghiên cứu, "impairment" cũng được đề cập đến khi phân tích ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp