Bản dịch của từ Documentary evidence trong tiếng Việt

Documentary evidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Documentary evidence (Noun)

dˌɑkjəmˈɛntɚi ˈɛvədəns
dˌɑkjəmˈɛntɚi ˈɛvədəns
01

Tài liệu hoặc văn bản được sử dụng để chứng minh điều gì đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh pháp lý.

Materials or documents used to prove something, particularly in a legal context.

Ví dụ

The documentary evidence showed the need for social reform in 2022.

Bằng chứng tài liệu cho thấy nhu cầu cải cách xã hội vào năm 2022.

There is no documentary evidence supporting the claims made by the activists.

Không có bằng chứng tài liệu nào hỗ trợ các tuyên bố của những người hoạt động.

Is documentary evidence required for the social justice case in court?

Có cần bằng chứng tài liệu cho vụ án công lý xã hội tại tòa không?

02

Thông tin thực tế được cung cấp dưới dạng tài liệu hỗ trợ một tuyên bố hoặc khẳng định.

The factual information provided in documentary form that supports a claim or assertion.

Ví dụ

The documentary evidence showed that poverty increased in 2020 significantly.

Bằng chứng tài liệu cho thấy rằng nghèo đói đã tăng lên đáng kể vào năm 2020.

Many people do not trust documentary evidence from biased sources.

Nhiều người không tin tưởng vào bằng chứng tài liệu từ các nguồn thiên lệch.

Is documentary evidence enough to prove social inequality exists?

Bằng chứng tài liệu có đủ để chứng minh rằng bất bình đẳng xã hội tồn tại không?

03

Bằng chứng được trình bày thông qua tài liệu viết hoặc ghi âm thay vì lời chứng của nhân chứng.

Evidence presented through written or recorded documents rather than witness testimony.

Ví dụ

The documentary evidence showed that poverty increased by 20% last year.

Bằng chứng tài liệu cho thấy nghèo đói tăng 20% trong năm ngoái.

The report did not include any documentary evidence for its claims.

Báo cáo không bao gồm bất kỳ bằng chứng tài liệu nào cho các tuyên bố.

Is documentary evidence necessary for social policy discussions in 2023?

Bằng chứng tài liệu có cần thiết cho các cuộc thảo luận chính sách xã hội năm 2023 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Documentary evidence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Documentary evidence

Không có idiom phù hợp