Bản dịch của từ Economic life trong tiếng Việt
Economic life
Noun [U/C]

Economic life (Noun)
ˌɛkənˈɑmɨk lˈaɪf
ˌɛkənˈɑmɨk lˈaɪf
01
Các khía cạnh của cuộc sống liên quan đến sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.
The aspects of life that relate to the production, distribution, and consumption of goods and services.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các hoạt động và điều kiện kinh tế tổng thể ảnh hưởng đến sinh kế của cá nhân và cộng đồng.
The overall economic activities and conditions that influence the livelihood of individuals and communities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Economic life
Không có idiom phù hợp