Bản dịch của từ Economic life trong tiếng Việt

Economic life

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic life (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk lˈaɪf
ˌɛkənˈɑmɨk lˈaɪf
01

Các khía cạnh của cuộc sống liên quan đến sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.

The aspects of life that relate to the production, distribution, and consumption of goods and services.

Ví dụ

Economic life in the city improved after the new mall opened.

Cuộc sống kinh tế trong thành phố cải thiện sau khi trung tâm thương mại mới mở.

The economic life of many families did not change during the pandemic.

Cuộc sống kinh tế của nhiều gia đình không thay đổi trong đại dịch.

How does economic life affect social relationships in your community?

Cuộc sống kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội trong cộng đồng của bạn?

02

Thời gian mà một tài sản được kỳ vọng sẽ có thể sử dụng cho mục đích nó được mua, đặc biệt trong kinh tế học.

The period of time during which an asset is expected to be usable for the purpose it was acquired, particularly in economics.

Ví dụ

The economic life of the new park is expected to last 20 years.

Thời gian kinh tế của công viên mới dự kiến kéo dài 20 năm.

The economic life of old buildings is not very long.

Thời gian kinh tế của các tòa nhà cũ không dài.

What is the economic life of community centers in urban areas?

Thời gian kinh tế của các trung tâm cộng đồng ở khu vực đô thị là gì?

03

Các hoạt động và điều kiện kinh tế tổng thể ảnh hưởng đến sinh kế của cá nhân và cộng đồng.

The overall economic activities and conditions that influence the livelihood of individuals and communities.

Ví dụ

The economic life of the community improved after the new factory opened.

Cuộc sống kinh tế của cộng đồng đã cải thiện sau khi nhà máy mới mở.

The economic life in this area does not support small businesses well.

Cuộc sống kinh tế ở khu vực này không hỗ trợ tốt cho doanh nghiệp nhỏ.

How does economic life affect social interactions in urban areas?

Cuộc sống kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội ở thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/economic life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic life

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.