Bản dịch của từ Economic life trong tiếng Việt

Economic life

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic life(Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk lˈaɪf
ˌɛkənˈɑmɨk lˈaɪf
01

Các khía cạnh của cuộc sống liên quan đến sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.

The aspects of life that relate to the production, distribution, and consumption of goods and services.

Ví dụ
02

Thời gian mà một tài sản được kỳ vọng sẽ có thể sử dụng cho mục đích nó được mua, đặc biệt trong kinh tế học.

The period of time during which an asset is expected to be usable for the purpose it was acquired, particularly in economics.

Ví dụ
03

Các hoạt động và điều kiện kinh tế tổng thể ảnh hưởng đến sinh kế của cá nhân và cộng đồng.

The overall economic activities and conditions that influence the livelihood of individuals and communities.

Ví dụ