Bản dịch của từ Economic life trong tiếng Việt
Economic life

Economic life (Noun)
Các khía cạnh của cuộc sống liên quan đến sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.
The aspects of life that relate to the production, distribution, and consumption of goods and services.
Economic life in the city improved after the new mall opened.
Cuộc sống kinh tế trong thành phố cải thiện sau khi trung tâm thương mại mới mở.
The economic life of many families did not change during the pandemic.
Cuộc sống kinh tế của nhiều gia đình không thay đổi trong đại dịch.
How does economic life affect social relationships in your community?
Cuộc sống kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội trong cộng đồng của bạn?
The economic life of the new park is expected to last 20 years.
Thời gian kinh tế của công viên mới dự kiến kéo dài 20 năm.
The economic life of old buildings is not very long.
Thời gian kinh tế của các tòa nhà cũ không dài.
What is the economic life of community centers in urban areas?
Thời gian kinh tế của các trung tâm cộng đồng ở khu vực đô thị là gì?
Các hoạt động và điều kiện kinh tế tổng thể ảnh hưởng đến sinh kế của cá nhân và cộng đồng.
The overall economic activities and conditions that influence the livelihood of individuals and communities.
The economic life of the community improved after the new factory opened.
Cuộc sống kinh tế của cộng đồng đã cải thiện sau khi nhà máy mới mở.
The economic life in this area does not support small businesses well.
Cuộc sống kinh tế ở khu vực này không hỗ trợ tốt cho doanh nghiệp nhỏ.
How does economic life affect social interactions in urban areas?
Cuộc sống kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội ở thành phố?