Bản dịch của từ Xerostomia trong tiếng Việt

Xerostomia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xerostomia (Noun)

zˌɛɹoʊstˈeɪʃə
zˌɛɹoʊstˈeɪʃə
01

Một trạng thái được đặc trưng bởi miệng khô do sản xuất nước bọt giảm.

A condition characterized by dry mouth due to reduced saliva production.

Ví dụ

Xerostomia affects many elderly people in social settings, making conversations difficult.

Xerostomia ảnh hưởng đến nhiều người già trong các tình huống xã hội, làm khó khăn cho việc trò chuyện.

Many young adults do not experience xerostomia during social gatherings.

Nhiều người trưởng thành trẻ không gặp phải xerostomia trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is xerostomia common among people who use tobacco in social situations?

Xerostomia có phổ biến trong số những người sử dụng thuốc lá trong các tình huống xã hội không?

Many elderly people experience xerostomia after taking certain medications.

Nhiều người cao tuổi gặp phải chứng khô miệng sau khi dùng thuốc.

Young adults do not often report xerostomia as a common issue.

Người lớn tuổi không thường báo cáo chứng khô miệng là vấn đề phổ biến.

02

Thường liên quan đến thuốc, tình trạng y tế hoặc liệu pháp bức xạ.

Often associated with medications, medical conditions, or radiation therapy.

Ví dụ

Xerostomia can affect many elderly people in nursing homes today.

Chứng khô miệng có thể ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi trong viện dưỡng lão.

Many young adults do not experience xerostomia after dental treatments.

Nhiều người lớn tuổi không gặp phải chứng khô miệng sau điều trị nha khoa.

Is xerostomia common among patients undergoing cancer treatment?

Chứng khô miệng có phổ biến trong số bệnh nhân điều trị ung thư không?

Xerostomia can affect many elderly people in nursing homes today.

Chứng khô miệng có thể ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi trong viện dưỡng lão hiện nay.

Xerostomia does not only occur after dental treatments.

Chứng khô miệng không chỉ xảy ra sau các điều trị nha khoa.

03

Có thể dẫn đến khó khăn trong việc nuốt, nói, và tăng nguy cơ các vấn đề về nha khoa.

Can lead to difficulty in swallowing, speaking, and an increased risk of dental problems.

Ví dụ

Xerostomia can make it hard to eat in social situations.

Xerostomia có thể làm khó khăn khi ăn trong các tình huống xã hội.

Many people with xerostomia do not enjoy social gatherings.

Nhiều người bị xerostomia không thích các buổi gặp gỡ xã hội.

Can xerostomia affect your confidence during social interactions?

Xerostomia có thể ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn trong các tương tác xã hội không?

Xerostomia affects many elderly people in nursing homes across America.

Xerostomia ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi trong viện dưỡng lão ở Mỹ.

Many young adults do not experience xerostomia during social gatherings.

Nhiều người trưởng thành không gặp xerostomia trong các buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Xerostomia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xerostomia

Không có idiom phù hợp