Bản dịch của từ Dental trong tiếng Việt
Dental
Dental (Adjective)
Her dental hygiene routine includes brushing and flossing daily.
Ritual chăm sóc răng của cô ấy bao gồm đánh răng và dùng chỉ nha khoa hàng ngày.
The dental clinic offers affordable services for teeth cleaning and check-ups.
Phòng nha khoa cung cấp dịch vụ răng miệng giá cả phải chăng cho việc vệ sinh và kiểm tra răng.
Regular dental visits are important for maintaining oral health and preventing cavities.
Việc đến nha khoa định kỳ quan trọng để duy trì sức khỏe miệng và ngăn ngừa sâu răng.
She works at a dental clinic as a receptionist.
Cô ấy làm việc tại một phòng khám nha khoa làm lễ tân.
The dental hygienist provided oral care instructions to patients.
Người vệ sinh nha khoa cung cấp hướng dẫn chăm sóc miệng cho bệnh nhân.
He underwent dental surgery to remove a wisdom tooth.
Anh ấy phải trải qua phẫu thuật nha khoa để lấy răng khôn.
Dạng tính từ của Dental (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dental Răng | - | - |
Dental (Noun)
Một phụ âm nha khoa.
A dental consonant.
He had a dental appointment for a filling.
Anh ta có một cuộc hẹn nha khoa để làm răng.
The dental clinic offers affordable cleanings and check-ups.
Phòng khám nha khoa cung cấp dịch vụ vệ sinh răng giá cả phải chăng và kiểm tra.
Her dental health improved after getting braces.
Sức khỏe răng của cô ấy được cải thiện sau khi đeo bọc răng.
Họ từ
Từ "dental" là một tính từ được dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến răng miệng, bao gồm chăm sóc, điều trị và cấu trúc của răng. Trong tiếng Anh, "dental" thường được sử dụng trong các thuật ngữ như "dental health" (sức khỏe răng miệng) và "dental care" (chăm sóc răng miệng). Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, một số thuật ngữ liên quan có thể khác nhau giữa các vùng, ví dụ "dentist" (nha sĩ) vẫn được sử dụng phổ biến ở cả hai biến thể.
Từ "dental" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dentalis", có nghĩa là "thuộc về răng", xuất phát từ "dens", nghĩa là "răng". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ đầu thế kỷ 14, khi ngành y học và nha khoa bắt đầu phát triển. Hiện nay, "dental" thường được dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến răng miệng, như trong các cụm từ như "dental care" (chăm sóc răng miệng) và "dental hygiene" (vệ sinh răng miệng), thể hiện sự kết nối bền chặt giữa từ gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "dental" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề sức khỏe và y tế. Mức độ xuất hiện của nó ở mức trung bình, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về chăm sóc răng miệng, các cơ sở y tế, và bản chất của các dịch vụ nha khoa. Trong các tình huống thông thường, "dental" được dùng trong các cuộc trò chuyện về khám răng, chăm sóc răng miệng, và các vấn đề sức khỏe liên quan đến răng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp