Bản dịch của từ Dental trong tiếng Việt

Dental

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dental(Adjective)

dˈɛnl̩
dˈɛntl̩
01

(của một phụ âm) được phát âm bằng đầu lưỡi chạm vào răng cửa hàm trên (như th) hoặc gờ xương ổ răng (như n, d, t).

(of a consonant) pronounced with the tip of the tongue against the upper front teeth (as th) or the alveolar ridge (as n, d, t).

Ví dụ
02

Liên quan đến răng.

Relating to the teeth.

Ví dụ

Dạng tính từ của Dental (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dental

Răng

-

-

Dental(Noun)

dˈɛnl̩
dˈɛntl̩
01

Một phụ âm nha khoa.

A dental consonant.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ