Bản dịch của từ Dental trong tiếng Việt

Dental

AdjectiveNoun [U/C]

Dental (Adjective)

dˈɛnl̩
dˈɛntl̩
01

(của một phụ âm) được phát âm bằng đầu lưỡi chạm vào răng cửa hàm trên (như th) hoặc gờ xương ổ răng (như n, d, t).

(of a consonant) pronounced with the tip of the tongue against the upper front teeth (as th) or the alveolar ridge (as n, d, t).

Ví dụ

Her dental hygiene routine includes brushing and flossing daily.

Ritual chăm sóc răng của cô ấy bao gồm đánh răng và dùng chỉ nha khoa hàng ngày.

The dental clinic offers affordable services for teeth cleaning and check-ups.

Phòng nha khoa cung cấp dịch vụ răng miệng giá cả phải chăng cho việc vệ sinh và kiểm tra răng.

02

Liên quan đến răng.

Relating to the teeth.

Ví dụ

She works at a dental clinic as a receptionist.

Cô ấy làm việc tại một phòng khám nha khoa làm lễ tân.

The dental hygienist provided oral care instructions to patients.

Người vệ sinh nha khoa cung cấp hướng dẫn chăm sóc miệng cho bệnh nhân.

Dental (Noun)

dˈɛnl̩
dˈɛntl̩
01

Một phụ âm nha khoa.

A dental consonant.

Ví dụ

He had a dental appointment for a filling.

Anh ta có một cuộc hẹn nha khoa để làm răng.

The dental clinic offers affordable cleanings and check-ups.

Phòng khám nha khoa cung cấp dịch vụ vệ sinh răng giá cả phải chăng và kiểm tra.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dental

Không có idiom phù hợp