Bản dịch của từ Dental trong tiếng Việt
Dental
Dental (Adjective)
Her dental hygiene routine includes brushing and flossing daily.
Ritual chăm sóc răng của cô ấy bao gồm đánh răng và dùng chỉ nha khoa hàng ngày.
The dental clinic offers affordable services for teeth cleaning and check-ups.
Phòng nha khoa cung cấp dịch vụ răng miệng giá cả phải chăng cho việc vệ sinh và kiểm tra răng.
Dental (Noun)
Một phụ âm nha khoa.
A dental consonant.
He had a dental appointment for a filling.
Anh ta có một cuộc hẹn nha khoa để làm răng.
The dental clinic offers affordable cleanings and check-ups.
Phòng khám nha khoa cung cấp dịch vụ vệ sinh răng giá cả phải chăng và kiểm tra.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp