Bản dịch của từ Alveolar trong tiếng Việt

Alveolar

AdjectiveNoun [U/C]

Alveolar (Adjective)

ælvˈiəlɚ
ælvˈiələɹ
01

Liên quan đến một phế nang hoặc phế nang của phổi hoặc phổi.

Relating to an alveolus or the alveoli of the lung or lungs

Ví dụ

The alveolar sacs are essential for gas exchange in the lungs.

Các túi phổi rất quan trọng cho quá trình trao đổi khí trong phổi.

Not understanding the alveolar structure can lead to incorrect IELTS answers.

Không hiểu cấu trúc phế nang có thể dẫn đến câu trả lời IELTS không chính xác.

Are alveolar cells the same as alveoli in the respiratory system?

Các tế bào phổi có giống như phế nang trong hệ hô hấp không?

02

Liên quan đến hoặc biểu thị gờ xương chứa ổ răng hàm trên.

Relating to or denoting the bony ridge that contains the sockets of the upper teeth

Ví dụ

The dentist pointed out the importance of proper care for alveolar health.

Nha sĩ chỉ ra tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe hàm.

Neglecting oral hygiene can lead to alveolar bone loss and dental issues.

Bỏ qua vệ sinh răng miệng có thể dẫn đến mất xương hàm và vấn đề nha khoa.

Do you know how to pronounce the word 'alveolar' correctly in English?

Bạn có biết cách phát âm từ 'alveolar' đúng trong tiếng Anh không?

Alveolar (Noun)

ælvˈiəlɚ
ælvˈiələɹ
01

Một phụ âm phế nang.

An alveolar consonant

Ví dụ

Alveolar is an important concept in phonetics.

Alveolar là một khái niệm quan trọng trong ngữ âm.

Some students struggle with pronouncing alveolar sounds correctly.

Một số học sinh gặp khó khăn khi phát âm đúng các âm alveolar.

Do you know how to differentiate between alveolar and dental consonants?

Bạn có biết cách phân biệt giữa âm alveolar và âm răng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alveolar

Không có idiom phù hợp