Bản dịch của từ Alveolar trong tiếng Việt
Alveolar
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Alveolar (Adjective)
The alveolar sacs are essential for gas exchange in the lungs.
Các túi phổi rất quan trọng cho quá trình trao đổi khí trong phổi.
Not understanding the alveolar structure can lead to incorrect IELTS answers.
Không hiểu cấu trúc phế nang có thể dẫn đến câu trả lời IELTS không chính xác.
Are alveolar cells the same as alveoli in the respiratory system?
Các tế bào phổi có giống như phế nang trong hệ hô hấp không?
The dentist pointed out the importance of proper care for alveolar health.
Nha sĩ chỉ ra tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe hàm.
Neglecting oral hygiene can lead to alveolar bone loss and dental issues.
Bỏ qua vệ sinh răng miệng có thể dẫn đến mất xương hàm và vấn đề nha khoa.
Do you know how to pronounce the word 'alveolar' correctly in English?
Bạn có biết cách phát âm từ 'alveolar' đúng trong tiếng Anh không?
Alveolar (Noun)
Một phụ âm phế nang.
An alveolar consonant.
Alveolar is an important concept in phonetics.
Alveolar là một khái niệm quan trọng trong ngữ âm.
Some students struggle with pronouncing alveolar sounds correctly.
Một số học sinh gặp khó khăn khi phát âm đúng các âm alveolar.
Do you know how to differentiate between alveolar and dental consonants?
Bạn có biết cách phân biệt giữa âm alveolar và âm răng không?
Họ từ
Từ "alveolar" xuất phát từ tiếng Latin "alveolus", có nghĩa là "tiểu thể" hoặc "hốc". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này chỉ các âm được phát ra với sự chuyển động của lưỡi đến mô hình gọng răng, thường thấy ở các âm như /t/, /d/, /s/, và /z/. Trong tiếng Anh, "alveolar" được sử dụng nhất quán trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách sử dụng, nên có thể coi là một thuật ngữ chuyên ngành chung giữa hai biến thể.
Từ "alveolar" xuất phát từ tiếng Latin "alveolus", có nghĩa là "túi nhỏ" hay "hốc". Trong ngữ cảnh sinh học, từ này chỉ các cấu trúc giống như hốc, chẳng hạn như nhánh phổi (phế nang) hay những vùng trong miệng nơi lưỡi tiếp xúc với vị trí phát âm khác nhau. Sự kế thừa cấu trúc gốc này phản ánh tính chất "hốc" trong các thành phần sinh học cũng như hình thức sử dụng trong ngôn ngữ, nơi từ này đề cập đến vị trí và hình dạng của âm thanh trong âm học.
Từ "alveolar" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể cần mô tả các cấu trúc sinh học hoặc quá trình hô hấp. Trong mĩ thuật và sinh học, thuật ngữ này thường liên quan đến các khái niệm về phổi và sự trao đổi khí. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong lĩnh vực y học, sinh học và ngôn ngữ học, khi nói đến các âm vị như âm "t" và "d" trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp