Bản dịch của từ Alveoli trong tiếng Việt

Alveoli

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alveoli (Noun)

ælvˈiəlaɪ
ælvˈiəlaɪ
01

Nhiều túi khí nhỏ trong phổi nơi diễn ra quá trình trao đổi oxy và carbon dioxide.

The many tiny air sacs in the lungs where the exchange of oxygen and carbon dioxide takes place.

Ví dụ

The doctor explained how alveoli help with oxygen exchange in lungs.

Bác sĩ giải thích cách bọ phổi giúp trao đổi oxy trong phổi.

Healthy lifestyle choices can improve the function of alveoli in breathing.

Lựa chọn lối sống lành mạnh có thể cải thiện chức năng của bọ phổi khi hít thở.

Smoking damages the alveoli, affecting the respiratory system negatively.

Hút thuốc lá làm hỏng bọ phổi, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ hô hấp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alveoli cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alveoli

Không có idiom phù hợp