Bản dịch của từ Alveoli trong tiếng Việt
Alveoli
Noun [U/C]
Alveoli (Noun)
ælvˈiəlaɪ
ælvˈiəlaɪ
Ví dụ
The doctor explained how alveoli help with oxygen exchange in lungs.
Bác sĩ giải thích cách bọ phổi giúp trao đổi oxy trong phổi.
Healthy lifestyle choices can improve the function of alveoli in breathing.
Lựa chọn lối sống lành mạnh có thể cải thiện chức năng của bọ phổi khi hít thở.
Smoking damages the alveoli, affecting the respiratory system negatively.
Hút thuốc lá làm hỏng bọ phổi, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alveoli
Không có idiom phù hợp