Bản dịch của từ Vocal tremor trong tiếng Việt
Vocal tremor
Noun [U/C]

Vocal tremor (Noun)
vˈoʊkəl tɹˈɛmɚ
vˈoʊkəl tɹˈɛmɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một triệu chứng có thể chỉ ra sự cố ở dây thanh hoặc vấn đề thần kinh.
A symptom that can indicate vocal cord dysfunction or neurological issues.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vocal tremor
Không có idiom phù hợp