Bản dịch của từ Vocal fold trong tiếng Việt
Vocal fold

Vocal fold (Noun)
Vocal folds help people express emotions during social interactions and conversations.
Dây thanh quản giúp mọi người thể hiện cảm xúc trong giao tiếp xã hội.
Many people do not realize vocal folds are essential for clear speech.
Nhiều người không nhận ra dây thanh quản rất quan trọng cho phát âm rõ ràng.
Are vocal folds affected by smoking during social gatherings or events?
Dây thanh quản có bị ảnh hưởng bởi thuốc lá trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Vocal folds help people express emotions during social gatherings like parties.
Dây thanh quản giúp mọi người thể hiện cảm xúc trong các buổi tiệc.
Many people do not realize vocal folds are crucial for effective communication.
Nhiều người không nhận ra dây thanh quản rất quan trọng cho giao tiếp hiệu quả.
Are vocal folds important for singing at social events like weddings?
Dây thanh quản có quan trọng cho việc hát trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Many singers rely on their vocal folds for a clear sound.
Nhiều ca sĩ dựa vào dây thanh âm để có âm thanh rõ ràng.
Vocal folds do not always function well due to health issues.
Dây thanh âm không phải lúc nào cũng hoạt động tốt do vấn đề sức khỏe.
How do vocal folds affect a person's speaking ability?
Dây thanh âm ảnh hưởng như thế nào đến khả năng nói của một người?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp