Bản dịch của từ As a matter of fact trong tiếng Việt

As a matter of fact

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As a matter of fact (Phrase)

ˈæz ə mˈætɚ ˈʌv fˈækt
ˈæz ə mˈætɚ ˈʌv fˈækt
01

Được sử dụng để nhấn mạnh sự thật của một tuyên bố.

Used to emphasize the truth of a statement.

Ví dụ

As a matter of fact, I have never been to a concert.

Trên thực tế, tôi chưa bao giờ đi xem một buổi hòa nhạc.

She didn't believe him, as a matter of fact.

Cô ấy không tin anh ấy, trên thực tế.

Is it, as a matter of fact, a common practice in your country?

Đó, trên thực tế, là một thói quen phổ biến ở quốc gia của bạn sao?

02

Được sử dụng để giới thiệu một câu phát biểu sửa hoặc bổ sung cho một câu phát biểu trước đó

Used to introduce a statement that corrects or adds to a previous statement

Ví dụ

Many people enjoy social media; as a matter of fact, I do too.

Nhiều người thích mạng xã hội; thực tế là, tôi cũng vậy.

I don't dislike social gatherings; as a matter of fact, I love them.

Tôi không ghét các buổi gặp gỡ xã hội; thực tế là, tôi rất thích.

Do you think social events are boring? As a matter of fact, no.

Bạn có nghĩ rằng các sự kiện xã hội nhàm chán không? Thực tế là, không.

03

Được sử dụng để nhấn mạnh một sự kiện quan trọng hoặc có liên quan trong ngữ cảnh

Used to emphasize a fact that is important or relevant in the context

Ví dụ

As a matter of fact, social media influences youth behavior significantly.

Thực tế là mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi của giới trẻ.

Social issues do not, as a matter of fact, receive enough attention.

Các vấn đề xã hội thực tế không nhận được đủ sự chú ý.

Is social inequality, as a matter of fact, a pressing global issue?

Liệu bất bình đẳng xã hội thực tế có phải là vấn đề toàn cầu cấp bách?

04

Thường được sử dụng để làm rõ một quan niệm sai lầm hoặc khẳng định điều gì đó một cách rõ ràng

Often used to clarify a misconception or to assert something unequivocally

Ví dụ

As a matter of fact, social media improves communication among people worldwide.

Thực tế là, mạng xã hội cải thiện giao tiếp giữa mọi người trên toàn thế giới.

Social issues do not, as a matter of fact, only affect the poor.

Các vấn đề xã hội thực tế không chỉ ảnh hưởng đến người nghèo.

Is social inequality, as a matter of fact, a global concern today?

Liệu bất bình đẳng xã hội thực tế có phải là mối quan tâm toàn cầu hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as a matter of fact/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] As a of it is evident that children spend an excessive amount of time in school, where they are surrounded by their teachers and peers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] As of they show a propensity for copying what those stars say or do on TV, even if their actions go against the cultural value of some localities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] As a of today's youth tend to overuse emojis, acronyms, and abbreviations in their language, which can hinder the development of professional writing skills [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] Even though these examples did not speak for the rest of American and Chinese populations, they, as a of increased tension between the countries involved [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with As a matter of fact

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.