Bản dịch của từ As a matter of fact trong tiếng Việt
As a matter of fact

As a matter of fact (Phrase)
As a matter of fact, I have never been to a concert.
Trên thực tế, tôi chưa bao giờ đi xem một buổi hòa nhạc.
She didn't believe him, as a matter of fact.
Cô ấy không tin anh ấy, trên thực tế.
Is it, as a matter of fact, a common practice in your country?
Đó, trên thực tế, là một thói quen phổ biến ở quốc gia của bạn sao?
Many people enjoy social media; as a matter of fact, I do too.
Nhiều người thích mạng xã hội; thực tế là, tôi cũng vậy.
I don't dislike social gatherings; as a matter of fact, I love them.
Tôi không ghét các buổi gặp gỡ xã hội; thực tế là, tôi rất thích.
Do you think social events are boring? As a matter of fact, no.
Bạn có nghĩ rằng các sự kiện xã hội nhàm chán không? Thực tế là, không.
As a matter of fact, social media influences youth behavior significantly.
Thực tế là mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi của giới trẻ.
Social issues do not, as a matter of fact, receive enough attention.
Các vấn đề xã hội thực tế không nhận được đủ sự chú ý.
Is social inequality, as a matter of fact, a pressing global issue?
Liệu bất bình đẳng xã hội thực tế có phải là vấn đề toàn cầu cấp bách?
Thường được sử dụng để làm rõ một quan niệm sai lầm hoặc khẳng định điều gì đó một cách rõ ràng
Often used to clarify a misconception or to assert something unequivocally
As a matter of fact, social media improves communication among people worldwide.
Thực tế là, mạng xã hội cải thiện giao tiếp giữa mọi người trên toàn thế giới.
Social issues do not, as a matter of fact, only affect the poor.
Các vấn đề xã hội thực tế không chỉ ảnh hưởng đến người nghèo.
Is social inequality, as a matter of fact, a global concern today?
Liệu bất bình đẳng xã hội thực tế có phải là mối quan tâm toàn cầu hôm nay không?
Cụm từ "as a matter of fact" được sử dụng để nhấn mạnh một sự thật hoặc đưa ra thông tin bổ sung, thường để bác bỏ một quan điểm sai lầm hoặc tạo ra một sự rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách thức diễn đạt trong ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và phong cách giao tiếp, nhưng nội dung ý nghĩa vẫn nhất quán.
Cụm từ "as a matter of fact" xuất phát từ tiếng Latinh với từ "factum", có nghĩa là "sự kiện" hoặc "sự việc". Nguyên gốc của cụm này phản ánh việc nhấn mạnh tính xác thực và tính chất không thể tranh cãi của thông tin. Qua nhiều thế kỷ, cụm từ này đã được sử dụng để xác nhận hoặc làm rõ một quan điểm, nhấn mạnh rằng điều được nói đến không chỉ là ý kiến mà là một sự thật khách quan. Điều này giúp củng cố tính thuyết phục trong giao tiếp.
Cụm từ "as a matter of fact" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi cần thể hiện ý kiến hoặc giải thích rõ ràng về một tình huống. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến để nhấn mạnh thông tin thực tế hoặc để bổ sung bằng chứng cho một quan điểm trước đó. Điều này phản ánh cách thức lập luận có tính thuyết phục trong giao tiếp hàng ngày và văn viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



