Bản dịch của từ Misconception trong tiếng Việt
Misconception
Misconception (Noun)
Many people have a misconception about social media privacy settings.
Nhiều người có quan niệm sai lầm về cài đặt quyền riêng tư trên mạng xã hội.
Addressing misconceptions in society can lead to better understanding among people.
Giải quyết những quan niệm sai lầm trong xã hội có thể dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn giữa mọi người.
The speaker clarified the misconception about the charity organization's mission.
Diễn giả đã làm sáng tỏ quan niệm sai lầm về nhiệm vụ của tổ chức từ thiện.
Dạng danh từ của Misconception (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Misconception | Misconceptions |
Kết hợp từ của Misconception (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fundamental misconception Sai lầm cơ bản | There is a fundamental misconception about social media privacy. Có một sự hiểu lầm cơ bản về quyền riêng tư trên mạng xã hội. |
Big misconception Sai lầm lớn | There is a big misconception that introverts don't enjoy social events. Có một sự hiểu lầm lớn rằng người hướng nội không thích sự kiện xã hội. |
Common misconception Sự hiểu lầm phổ biến | It's a common misconception that introverts don't enjoy social gatherings. Đó là một sự hiểu lầm phổ biến rằng người hướng nội không thích tham dự các buổi tụ tập xã hội. |
Major misconception Sai lầm lớn | There is a major misconception that introverts are always shy. Có một sự hiểu lầm lớn rằng người hướng nội luôn rụt rè. |
Great misconception Sự hiểu lầm lớn | There is a great misconception about social media influencers. Có một sự hiểu lầm lớn về các ảnh hưởng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Khái niệm "misconception" được định nghĩa là một hiểu lầm hoặc sự nhầm lẫn về một vấn đề nào đó, thường là do thông tin sai lệch hoặc thiếu sót. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "misconception" thường xuất hiện nhiều hơn trong các lĩnh vực giáo dục và khoa học, nơi sự chính xác trong hiểu biết là rất quan trọng.
Từ "misconception" xuất phát từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "missus", mang nghĩa là "sai". Kết hợp với từ gốc "conception", từ tiếng Latinh "conceptio", có nghĩa là "sự hình thành" hay "ý tưởng". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ một sự hiểu lầm hoặc hiểu sai một khái niệm. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy nó đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong xã hội hiện đại, với vai trò quan trọng trong các lĩnh vực giáo dục và truyền thông.
Từ "misconception" xuất hiện một cách tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải trình bày ý kiến hoặc lập luận. Trong kiểm tra nghe và đọc, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và khoa học, đánh dấu sự thiếu hiểu biết hoặc sai lệch trong nhận thức. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống thường nhật như thảo luận về niềm tin sai lệch trong xã hội hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp