Bản dịch của từ Misconception trong tiếng Việt

Misconception

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misconception(Noun)

mɪskənsˈɛpʃən
ˌmɪskənˈsɛpʃən
01

Một quan điểm hoặc ý kiến không chính xác vì nó dựa trên suy nghĩ hoặc hiểu biết sai lầm.

A view or opinion that is incorrect because it is based on faulty thinking or understanding

Ví dụ
02

Một quan niệm hoặc niềm tin sai lầm

An erroneous conception or belief

Ví dụ
03

Một sự hiểu lầm hoặc một niềm tin sai lầm

A misunderstanding or a mistaken belief

Ví dụ