Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kỹ năng lãnh đạo 1 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | administer Quản lý và chịu trách nhiệm điều hành (một doanh nghiệp, tổ chức, v.v.) | Verb | Quản lý và chịu trách nhiệm điều hành (một doanh nghiệp, tổ chức, v.v.) Manage and be responsible for the running of (a business, organization, etc.) | |
2 | analyze (ngoại động) Kiểm tra theo cách xác định các yếu tố hoặc bản chất của sự vật được kiểm tra; như phân tích một chất hóa thạch, phân tích một câu hoặc một từ, hoặc phân tích một hành động để xác định đạo đức của nó. | Verb | (ngoại động) Kiểm tra theo cách xác định các yếu tố hoặc bản chất của sự vật được kiểm tra; như phân tích một chất hóa thạch, phân tích một câu hoặc một từ, hoặc phân tích một hành động để xác định đạo đức của nó. (transitive) To examine in such a manner as to ascertain the elements or nature of the thing examined; as, to analyze a fossil substance, to analyze a sentence or a word, or to analyze an action to ascertain its morality. | |
3 | appoint Xác định hoặc quyết định (thời gian hoặc địa điểm) | Verb | Xác định hoặc quyết định (thời gian hoặc địa điểm) Determine or decide on (a time or a place) | |
4 | develop Phát triển, tiến triển, thay đổi. | Verb | Phát triển, tiến triển, thay đổi. Development, progress, change. | |
5 | approve Chính thức đồng ý hoặc chấp nhận là đạt yêu cầu. | Verb | Chính thức đồng ý hoặc chấp nhận là đạt yêu cầu. Officially agree to or accept as satisfactory. | |
6 | direct Trực tiếp. | Adjective | Trực tiếp. Direct. | |
7 | assign Phân bổ (một công việc hoặc nhiệm vụ) | Verb | Phân bổ (một công việc hoặc nhiệm vụ) Allocate (a job or duty) | |
8 | eliminate Tạo ra (một chất đơn giản) dưới dạng sản phẩm trong quá trình phản ứng liên quan đến các phân tử lớn hơn. | Verb | Tạo ra (một chất đơn giản) dưới dạng sản phẩm trong quá trình phản ứng liên quan đến các phân tử lớn hơn. Generate a simple substance as a product in the course of a reaction involving larger molecules. | |
9 | attain Thành công trong việc đạt được (điều gì đó mà bạn đã làm việc) | Verb | Thành công trong việc đạt được (điều gì đó mà bạn đã làm việc) Succeed in achieving (something that one has worked for) | |
10 | emphasize Nhấn mạnh vào (một từ hoặc cụm từ) khi nói. | Verb | Nhấn mạnh vào (một từ hoặc cụm từ) khi nói. Lay stress on a word or phrase when speaking. | |
11 | authorize Cho phép hoặc phê duyệt chính thức cho (một cam kết hoặc đại lý) | Verb | Cho phép hoặc phê duyệt chính thức cho (một cam kết hoặc đại lý) Give official permission for or approval to (an undertaking or agent) | |
12 | enforce Buộc tuân thủ hoặc tuân thủ (luật, quy tắc hoặc nghĩa vụ) | Verb | Buộc tuân thủ hoặc tuân thủ (luật, quy tắc hoặc nghĩa vụ) Compel observance of or compliance with (a law, rule, or obligation) | |
13 | chair Ghế riêng cho một người, thường có lưng và bốn chân. | Noun | Ghế riêng cho một người, thường có lưng và bốn chân. A separate seat for one person, typically with a back and four legs. | |
14 | enhance Tăng cường, nâng cao, đề cao. | Verb | Tăng cường, nâng cao, đề cao. Strengthen, enhance, enhance. | |
15 | establish Thành lập, thiết lập. | Verb | Thành lập, thiết lập. Establish, establish. | |
16 | consider Xem xét, cân nhắc. | Verb | Xem xét, cân nhắc. Consider, consider. | |
17 | execute Thi hành án tử hình đối với (người bị kết án hợp pháp) | Verb | Thi hành án tử hình đối với (người bị kết án hợp pháp) Carry out a sentence of death on a legally condemned person. | |
18 | consolidate Kết hợp (một số thứ) thành một tổng thể hiệu quả hơn hoặc mạch lạc hơn. | Verb | Kết hợp (một số thứ) thành một tổng thể hiệu quả hơn hoặc mạch lạc hơn. Combine a number of things into a single more effective or coherent whole. | |
19 | generate Tạo ra, phát ra. | Verb | Tạo ra, phát ra. Create, emit. | |
20 | contract Ký hợp đồng, giao kèo. | Verb | Ký hợp đồng, giao kèo. Sign a contract and contract. | |
21 | handle Xử lý, giải quyết, điều khiển. | Verb | Xử lý, giải quyết, điều khiển. Handling, solving, controlling. | |
22 | control Kiểm soát, điều khiển, chỉ huy. | Verb | Kiểm soát, điều khiển, chỉ huy. Control, control, command. | |
23 | head trưởng; hiệu trưởng. | Adjective | trưởng; hiệu trưởng. Chief; principal. | |
24 | convert Một người đã bị thuyết phục thay đổi đức tin tôn giáo hoặc niềm tin khác. | Noun | Một người đã bị thuyết phục thay đổi đức tin tôn giáo hoặc niềm tin khác. A person who has been persuaded to change their religious faith or other belief. | |
25 | hire Thuê, tuyển ai làm gì. | Verb | Thuê, tuyển ai làm gì. Hire, recruit who to do what. | |
26 | coordinate Biểu thị một loại liên kết cộng hóa trị trong đó một nguyên tử cung cấp cả hai electron dùng chung. | Adjective | Biểu thị một loại liên kết cộng hóa trị trong đó một nguyên tử cung cấp cả hai electron dùng chung. Denoting a type of covalent bond in which one atom provides both the shared electrons. | |
27 | decide Quyết định, lựa chọn. | Verb | Quyết định, lựa chọn. Decide, choose. | |
28 | host Chủ nhà, người chủ, người đăng cai. | Noun [C] | Chủ nhà, người chủ, người đăng cai. Host, owner, host. | |
29 | delegate Người được cử hoặc được ủy quyền đại diện cho người khác, đặc biệt là người đại diện được bầu cử đi dự hội nghị. | Noun | Người được cử hoặc được ủy quyền đại diện cho người khác, đặc biệt là người đại diện được bầu cử đi dự hội nghị. A person sent or authorized to represent others in particular an elected representative sent to a conference. | |
30 | improve Cải thiện, tiến bộ. | Verb | Cải thiện, tiến bộ. Improvement, progress. | |
31 | incorporate Kết hợp , hợp thành, tích hợp vào. | Verb | Kết hợp , hợp thành, tích hợp vào. Combine, combine, integrate. | |
32 | increase tăng lên, tăng cái gì. | Verb | tăng lên, tăng cái gì. increase, increase something. | |
33 | initiate Một người đã được bắt đầu tham gia vào một tổ chức hoặc hoạt động. | Noun | Một người đã được bắt đầu tham gia vào một tổ chức hoặc hoạt động. A person who has been initiated into an organization or activity. | |
34 | inspect Kiểm tra một cách nghiêm túc hoặc cẩn thận; đặc biệt là tìm ra vấn đề hoặc xác định tình trạng; để xem xét kỹ lưỡng. | Verb | Kiểm tra một cách nghiêm túc hoặc cẩn thận; đặc biệt là tìm ra vấn đề hoặc xác định tình trạng; để xem xét kỹ lưỡng. To examine critically or carefully; especially, to search out problems or determine condition; to scrutinize. | |
35 | institute Một bài bình luận, chuyên luận hoặc tóm tắt các nguyên tắc, đặc biệt là liên quan đến pháp luật. | Noun | Một bài bình luận, chuyên luận hoặc tóm tắt các nguyên tắc, đặc biệt là liên quan đến pháp luật. A commentary, treatise, or summary of principles, especially concerning law. | |
36 | lead Chỉ huy, dẫn dắt. | Verb | Chỉ huy, dẫn dắt. Command and lead. | |
37 | manage Quản lý, cai quản, trông coi. | Verb | Quản lý, cai quản, trông coi. Manage, govern, look after. | |
38 | merge Kết hợp hoặc gây ra sự kết hợp để tạo thành một thực thể duy nhất. | Verb | Kết hợp hoặc gây ra sự kết hợp để tạo thành một thực thể duy nhất. Combine or cause to combine to form a single entity. | |
39 | motivate Yêu cầu (điều gì đó) và trình bày sự thật cũng như lập luận để hỗ trợ cho yêu cầu của mình. | Verb | Yêu cầu (điều gì đó) và trình bày sự thật cũng như lập luận để hỗ trợ cho yêu cầu của mình. Request (something) and present facts and arguments in support of one's request. | |
40 | navigate Lập kế hoạch và chỉ đạo lộ trình của tàu thủy, máy bay hoặc các hình thức vận tải khác, đặc biệt bằng cách sử dụng các công cụ hoặc bản đồ. | Verb | Lập kế hoạch và chỉ đạo lộ trình của tàu thủy, máy bay hoặc các hình thức vận tải khác, đặc biệt bằng cách sử dụng các công cụ hoặc bản đồ. Plan and direct the course of a ship, aircraft, or other form of transport, especially by using instruments or maps. | |
41 | organize Sắp xếp hoặc chuẩn bị cho (một sự kiện hoặc hoạt động) | Verb | Sắp xếp hoặc chuẩn bị cho (một sự kiện hoặc hoạt động) Make arrangements or preparations for (an event or activity) | |
42 | originate Có một sự khởi đầu cụ thể. | Verb | Có một sự khởi đầu cụ thể. Have a specified beginning. | |
43 | overhaul Kiểm tra kỹ lưỡng máy móc hoặc hệ thống, sửa chữa hoặc thay đổi nếu cần thiết. | Noun | Kiểm tra kỹ lưỡng máy móc hoặc hệ thống, sửa chữa hoặc thay đổi nếu cần thiết. A thorough examination of machinery or a system with repairs or changes made if necessary. | |
44 | oversee Giám sát (một người hoặc công việc của họ), đặc biệt là với tư cách chính thức. | Verb | Giám sát (một người hoặc công việc của họ), đặc biệt là với tư cách chính thức. Supervise a person or their work especially in an official capacity. | |
45 | plan Kế hoạch. | Noun [C] | Kế hoạch. Plan. | |
46 | preside Ở vị trí có thẩm quyền trong một cuộc họp hoặc cuộc tụ họp khác. | Verb | Ở vị trí có thẩm quyền trong một cuộc họp hoặc cuộc tụ họp khác. Be in the position of authority in a meeting or other gathering. | |
47 | prioritize Chỉ định hoặc coi (cái gì đó) là rất quan trọng hoặc quan trọng nhất. | Verb | Chỉ định hoặc coi (cái gì đó) là rất quan trọng hoặc quan trọng nhất. Designate or treat (something) as being very or most important. | |
48 | produce Sản xuất, tạo ra. | Verb | Sản xuất, tạo ra. Produce, create. | |
49 | recommend Đề xuất, khuyến nghị. | Verb | Đề xuất, khuyến nghị. Suggestions and recommendations. | |
50 | reorganize Thay đổi cách tổ chức (cái gì đó). | Verb | Thay đổi cách tổ chức (cái gì đó). Change the way in which something is organized. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
