Đánh giá hiệu suất

Từ vựng về Kỹ năng lãnh đạo 1

1 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kỹ năng lãnh đạo 1 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1reorganize

Thay đổi cách tổ chức (cái gì đó).

Verb

Thay đổi cách tổ chức (cái gì đó).

Change the way in which something is organized.

2recommend

Đề xuất, khuyến nghị.

Verb

Đề xuất, khuyến nghị.

Suggestions and recommendations.

3produce

Sản xuất, tạo ra.

Verb

Sản xuất, tạo ra.

Produce, create.

4prioritize

Chỉ định hoặc coi (cái gì đó) là rất quan trọng hoặc quan trọng nhất.

Verb

Chỉ định hoặc coi (cái gì đó) là rất quan trọng hoặc quan trọng nhất.

Designate or treat (something) as being very or most important.

5preside

Ở vị trí có thẩm quyền trong một cuộc họp hoặc cuộc tụ họp khác.

Verb

Ở vị trí có thẩm quyền trong một cuộc họp hoặc cuộc tụ họp khác.

Be in the position of authority in a meeting or other gathering.

6plan

Kế hoạch.

Noun [C]

Kế hoạch.

Plan.

7oversee

Giám sát (một người hoặc công việc của họ), đặc biệt là với tư cách chính thức.

Verb

Giám sát (một người hoặc công việc của họ), đặc biệt là với tư cách chính thức.

Supervise a person or their work especially in an official capacity.

8overhaul

Kiểm tra kỹ lưỡng máy móc hoặc hệ thống, sửa chữa hoặc thay đổi nếu cần thiết.

Noun

Kiểm tra kỹ lưỡng máy móc hoặc hệ thống, sửa chữa hoặc thay đổi nếu cần thiết.

A thorough examination of machinery or a system with repairs or changes made if necessary.

9originate

Có một sự khởi đầu cụ thể.

Verb

Có một sự khởi đầu cụ thể.

Have a specified beginning.

10organize

Sắp xếp hoặc chuẩn bị cho (một sự kiện hoặc hoạt động)

Verb

Sắp xếp hoặc chuẩn bị cho (một sự kiện hoặc hoạt động)

Make arrangements or preparations for (an event or activity)

11navigate

Lập kế hoạch và chỉ đạo lộ trình của tàu thủy, máy bay hoặc các hình thức vận tải khác, đặc biệt bằng cách sử dụng các công cụ hoặc bản đồ.

Verb

Lập kế hoạch và chỉ đạo lộ trình của tàu thủy, máy bay hoặc các hình thức vận tải khác, đặc biệt bằng cách sử dụng các công cụ hoặc bản đồ.

Plan and direct the course of a ship, aircraft, or other form of transport, especially by using instruments or maps.

12motivate

Yêu cầu (điều gì đó) và trình bày sự thật cũng như lập luận để hỗ trợ cho yêu cầu của mình.

Verb

Yêu cầu (điều gì đó) và trình bày sự thật cũng như lập luận để hỗ trợ cho yêu cầu của mình.

Request (something) and present facts and arguments in support of one's request.

13merge

Kết hợp hoặc gây ra sự kết hợp để tạo thành một thực thể duy nhất.

Verb

Kết hợp hoặc gây ra sự kết hợp để tạo thành một thực thể duy nhất.

Combine or cause to combine to form a single entity.

14manage

Quản lý, cai quản, trông coi.

Verb

Quản lý, cai quản, trông coi.

Manage, govern, look after.

15lead

Chỉ huy, dẫn dắt.

Verb

Chỉ huy, dẫn dắt.

Command and lead.

16institute

Một bài bình luận, chuyên luận hoặc tóm tắt các nguyên tắc, đặc biệt là liên quan đến pháp luật.

Noun

Một bài bình luận, chuyên luận hoặc tóm tắt các nguyên tắc, đặc biệt là liên quan đến pháp luật.

A commentary, treatise, or summary of principles, especially concerning law.

17inspect

Kiểm tra một cách nghiêm túc hoặc cẩn thận; đặc biệt là tìm ra vấn đề hoặc xác định tình trạng; để xem xét kỹ lưỡng.

Verb

Kiểm tra một cách nghiêm túc hoặc cẩn thận; đặc biệt là tìm ra vấn đề hoặc xác định tình trạng; để xem xét kỹ lưỡng.

To examine critically or carefully; especially, to search out problems or determine condition; to scrutinize.

18initiate

Một người đã được bắt đầu tham gia vào một tổ chức hoặc hoạt động.

Noun

Một người đã được bắt đầu tham gia vào một tổ chức hoặc hoạt động.

A person who has been initiated into an organization or activity.

19increase

tăng lên, tăng cái gì.

Verb

tăng lên, tăng cái gì.

increase, increase something.

20incorporate

Kết hợp , hợp thành, tích hợp vào.

Verb

Kết hợp , hợp thành, tích hợp vào.

Combine, combine, integrate.

21improve

Cải thiện, tiến bộ.

Verb

Cải thiện, tiến bộ.

Improvement, progress.

22delegate

Người được cử hoặc được ủy quyền đại diện cho người khác, đặc biệt là người đại diện được bầu cử đi dự hội nghị.

Noun

Người được cử hoặc được ủy quyền đại diện cho người khác, đặc biệt là người đại diện được bầu cử đi dự hội nghị.

A person sent or authorized to represent others in particular an elected representative sent to a conference.

23host

Chủ nhà, người chủ, người đăng cai.

Noun [C]

Chủ nhà, người chủ, người đăng cai.

Host, owner, host.

24decide

Quyết định, lựa chọn.

Verb

Quyết định, lựa chọn.

Decide, choose.

25coordinate

Biểu thị một loại liên kết cộng hóa trị trong đó một nguyên tử cung cấp cả hai electron dùng chung.

Adjective

Biểu thị một loại liên kết cộng hóa trị trong đó một nguyên tử cung cấp cả hai electron dùng chung.

Denoting a type of covalent bond in which one atom provides both the shared electrons.

26hire

Thuê, tuyển ai làm gì.

Verb

Thuê, tuyển ai làm gì.

Hire, recruit who to do what.

27convert

Một người đã bị thuyết phục thay đổi đức tin tôn giáo hoặc niềm tin khác.

Noun

Một người đã bị thuyết phục thay đổi đức tin tôn giáo hoặc niềm tin khác.

A person who has been persuaded to change their religious faith or other belief.

28head

trưởng; hiệu trưởng.

Adjective

trưởng; hiệu trưởng.

Chief; principal.

29control

Kiểm soát, điều khiển, chỉ huy.

Verb

Kiểm soát, điều khiển, chỉ huy.

Control, control, command.

30handle

Xử lý, giải quyết, điều khiển.

Verb

Xử lý, giải quyết, điều khiển.

Handling, solving, controlling.

31contract

Ký hợp đồng, giao kèo.

Verb

Ký hợp đồng, giao kèo.

Sign a contract and contract.

32generate

Tạo ra, phát ra.

Verb

Tạo ra, phát ra.

Create, emit.

33consolidate

Kết hợp (một số thứ) thành một tổng thể hiệu quả hơn hoặc mạch lạc hơn.

Verb

Kết hợp (một số thứ) thành một tổng thể hiệu quả hơn hoặc mạch lạc hơn.

Combine a number of things into a single more effective or coherent whole.

34execute

Thi hành án tử hình đối với (người bị kết án hợp pháp)

Verb

Thi hành án tử hình đối với (người bị kết án hợp pháp)

Carry out a sentence of death on a legally condemned person.

35consider

Xem xét, cân nhắc.

Verb

Xem xét, cân nhắc.

Consider, consider.

36establish

Thành lập, thiết lập.

Verb

Thành lập, thiết lập.

Establish, establish.

37enhance

Tăng cường, nâng cao, đề cao.

Verb

Tăng cường, nâng cao, đề cao.

Strengthen, enhance, enhance.

38chair

Ghế riêng cho một người, thường có lưng và bốn chân.

Noun

Ghế riêng cho một người, thường có lưng và bốn chân.

A separate seat for one person, typically with a back and four legs.

39enforce

Buộc tuân thủ hoặc tuân thủ (luật, quy tắc hoặc nghĩa vụ)

Verb

Buộc tuân thủ hoặc tuân thủ (luật, quy tắc hoặc nghĩa vụ)

Compel observance of or compliance with (a law, rule, or obligation)

40authorize

Cho phép hoặc phê duyệt chính thức cho (một cam kết hoặc đại lý)

Verb

Cho phép hoặc phê duyệt chính thức cho (một cam kết hoặc đại lý)

Give official permission for or approval to (an undertaking or agent)

41emphasize

Nhấn mạnh vào (một từ hoặc cụm từ) khi nói.

Verb

Nhấn mạnh vào (một từ hoặc cụm từ) khi nói.

Lay stress on a word or phrase when speaking.

42attain

Thành công trong việc đạt được (điều gì đó mà bạn đã làm việc)

Verb

Thành công trong việc đạt được (điều gì đó mà bạn đã làm việc)

Succeed in achieving (something that one has worked for)

43eliminate

Tạo ra (một chất đơn giản) dưới dạng sản phẩm trong quá trình phản ứng liên quan đến các phân tử lớn hơn.

Verb

Tạo ra (một chất đơn giản) dưới dạng sản phẩm trong quá trình phản ứng liên quan đến các phân tử lớn hơn.

Generate a simple substance as a product in the course of a reaction involving larger molecules.

44assign

Phân bổ (một công việc hoặc nhiệm vụ)

Verb

Phân bổ (một công việc hoặc nhiệm vụ)

Allocate (a job or duty)

45direct

Trực tiếp.

Adjective

Trực tiếp.

Direct.

46approve

Chính thức đồng ý hoặc chấp nhận là đạt yêu cầu.

Verb

Chính thức đồng ý hoặc chấp nhận là đạt yêu cầu.

Officially agree to or accept as satisfactory.

47develop

Phát triển, tiến triển, thay đổi.

Verb

Phát triển, tiến triển, thay đổi.

Development, progress, change.

48appoint

Xác định hoặc quyết định (thời gian hoặc địa điểm)

Verb

Xác định hoặc quyết định (thời gian hoặc địa điểm)

Determine or decide on (a time or a place)

49analyze

(ngoại động) Kiểm tra theo cách xác định các yếu tố hoặc bản chất của sự vật được kiểm tra; như phân tích một chất hóa thạch, phân tích một câu hoặc một từ, hoặc phân tích một hành động để xác định đạo đức của nó.

Verb

(ngoại động) Kiểm tra theo cách xác định các yếu tố hoặc bản chất của sự vật được kiểm tra; như phân tích một chất hóa thạch, phân tích một câu hoặc một từ, hoặc phân tích một hành động để xác định đạo đức của nó.

(transitive) To examine in such a manner as to ascertain the elements or nature of the thing examined; as, to analyze a fossil substance, to analyze a sentence or a word, or to analyze an action to ascertain its morality.

50administer

Quản lý và chịu trách nhiệm điều hành (một doanh nghiệp, tổ chức, v.v.)

Verb

Quản lý và chịu trách nhiệm điều hành (một doanh nghiệp, tổ chức, v.v.)

Manage and be responsible for the running of (a business, organization, etc.)

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu