Đây là set từ vựng gồm 10 cụm từ giúp phần mở đầu bài nói trở nên tự nhiên hơn
TB
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | The one I'd like to tell you about is ... Điều tôi muốn nói về là ... Từ tùy chỉnh | Phrase | Điều tôi muốn nói về là ... | |
2 | Well, to be honest,... Thật ra là, ... Từ tùy chỉnh | Thật ra là, ... | ||
3 | That's an interesting question! Đó là một câu hỏi thú vị Từ tùy chỉnh | Đó là một câu hỏi thú vị | ||
4 | It really depends, but generally, ... Tuỳ trường hợp khác nhau, nhưng thường thường thì, ... Từ tùy chỉnh | Tuỳ trường hợp khác nhau, nhưng thường thường thì, ... | ||
5 | The first thing that comes to my mind is ... Điều đầu tiên tôi nghĩ tới là Từ tùy chỉnh | Điều đầu tiên tôi nghĩ tới là | ||
6 | What I'd like to share is ... Điều tôi muốn chia sẻ là ... Từ tùy chỉnh | Điều tôi muốn chia sẻ là ... | ||
7 | There are several reasons why I think ... Có nhiều lý do cho điều này Từ tùy chỉnh | Có nhiều lý do cho điều này | ||
8 | Well, let me think for a moment,.... Để tôi nghĩ một chút Từ tùy chỉnh | Để tôi nghĩ một chút | ||
9 | I would probably say that... Tôi nghĩ rằng Từ tùy chỉnh | Tôi nghĩ rằng | ||
10 | Hmm, I guess I would say ... Tôi nghĩ là Từ tùy chỉnh | Tôi nghĩ là |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
