Phổ biến

Đây là set từ vựng bao gồm 10 từ / cụm từ đồng nghĩa cho "increase" và "decrease" có thể ứng dụng để miêu tả xu hướng trong IELTS Writing Task 1

Đào Huỳnh Anh Khoa

0

Set 15 động từ dùng để thay thế cho increase/decrease trong bài Writing Task 1 trong các ngữ cảnh khác nhau phù hợp với người học trình độ 6.5

user profile

Minh Khôi Phạm

0

Đây là set từ vựng bao gồm 15 từ/cụm từ mô tả số liệu, xu hướng và sự thay đổi có thể ứng dụng trong IELTS Writing phù hợp với band điểm 5.5

Dieu Linh Hoang

0

Essential phrases to compare data in IELTS Writing Task 1.

Mai Anh Nguyễn

0

Đây là bộ từ vựng bao gồm 5 từ vựng đồng nghĩa với Increase và 5 từ vựng đồng nghĩa với Decrease có thể sử dụng để diễn đạt lời văn đa dạng hơn trong IELTS Writing Task 1 dành cho band điểm 6.5

Thi Mai Huỳnh Hoài

0

Đây là set từ vựng bao gồm 15 từ/cụm từ đồng nghĩa với "increase" và "decrease" có thể ứng dụng trong IELTS Writing dành cho band điểm 6.5

Nhật Huy Đặng

0

Tạo bởi giảng viên

Không có thẻ ghi nhớ phù hợp

Tất cả thẻ ghi nhớ

Đây là set từ vựng bao gồm 10 từ / cụm từ đồng nghĩa cho "increase" và "decrease" có thể ứng dụng để miêu tả xu hướng trong IELTS Writing Task 1

Đào Huỳnh Anh Khoa

0

Set 15 động từ dùng để thay thế cho increase/decrease trong bài Writing Task 1 trong các ngữ cảnh khác nhau phù hợp với người học trình độ 6.5

user profile

Minh Khôi Phạm

0

Đây là set từ vựng bao gồm 15 từ/cụm từ mô tả số liệu, xu hướng và sự thay đổi có thể ứng dụng trong IELTS Writing phù hợp với band điểm 5.5

Dieu Linh Hoang

0

Essential phrases to compare data in IELTS Writing Task 1.

Mai Anh Nguyễn

0

Đây là bộ từ vựng bao gồm 5 từ vựng đồng nghĩa với Increase và 5 từ vựng đồng nghĩa với Decrease có thể sử dụng để diễn đạt lời văn đa dạng hơn trong IELTS Writing Task 1 dành cho band điểm 6.5

Thi Mai Huỳnh Hoài

0

Đây là set từ vựng bao gồm 15 từ/cụm từ đồng nghĩa với "increase" và "decrease" có thể ứng dụng trong IELTS Writing dành cho band điểm 6.5

Nhật Huy Đặng

0

Chủ đề phổ biến