Toán/Thống kê
Thẻ ghi nhớ phổ biến
6.5 IELTS - Từ/cụm từ đồng nghĩa cho “increase” & “decrease”
Đây là set từ vựng gồm 12 từ/cụm từ chỉ từ tăng giảm, dùng để mô tả biểu đồ, bảng, sơ đồ trong IELTS Writing Task 1
tường vân
Từ/cụm từ đồng nghĩa cho increase và decrease
writing task 1/ mức độ 6.5/ số lượng: 10
Phương Nguyễn Thu
6.5 IELTS - Từ/Cụm từ so sanh dữ liệu
Đây là set từ vựng bao gồm 10 từ/cụm từ so sánh dữ liệu có thể ứng dụng cho IELTS Writing Part 1 dành cho Band 6.5
Hồ Thanh Thảo
6.5 IELTS - Cụm từ đồng nghĩa cho "increase" và "decrease"
Đây là set từ vựng bao gồm 10 động từ có thể dùng thay thế cho "increase" và "decrease" có thể ứng dụng trong IELTS Writing task 1 dành cho band điểm 6.5

Tú Quyên Mai
Writing task 1 - 6.5
Describe trends, changes or compare statistics
Hưng Duy
6.5 IELTS - Synonyms and similar phrases
Đây là bộ từ vựng gồm 17 từ đồng nghĩa với "increase" và "decrease" dùng trong IELTS Writing ở band điểm 6.5
Quang Lê Tú
Thẻ ghi nhớ từ giảng viên
Không có thẻ ghi nhớ phù hợp
Người sáng tạo hàng đầu
Tất cả thẻ ghi nhớ
6.5 IELTS - Từ/cụm từ đồng nghĩa cho “increase” & “decrease”
Đây là set từ vựng gồm 12 từ/cụm từ chỉ từ tăng giảm, dùng để mô tả biểu đồ, bảng, sơ đồ trong IELTS Writing Task 1
tường vân
Từ/cụm từ đồng nghĩa cho increase và decrease
writing task 1/ mức độ 6.5/ số lượng: 10
Phương Nguyễn Thu
6.5 IELTS - Từ/Cụm từ so sanh dữ liệu
Đây là set từ vựng bao gồm 10 từ/cụm từ so sánh dữ liệu có thể ứng dụng cho IELTS Writing Part 1 dành cho Band 6.5
Hồ Thanh Thảo
6.5 IELTS - Cụm từ đồng nghĩa cho "increase" và "decrease"
Đây là set từ vựng bao gồm 10 động từ có thể dùng thay thế cho "increase" và "decrease" có thể ứng dụng trong IELTS Writing task 1 dành cho band điểm 6.5

Tú Quyên Mai
Writing task 1 - 6.5
Describe trends, changes or compare statistics
Hưng Duy
6.5 IELTS - Synonyms and similar phrases
Đây là bộ từ vựng gồm 17 từ đồng nghĩa với "increase" và "decrease" dùng trong IELTS Writing ở band điểm 6.5
Quang Lê Tú