Essential phrases to compare data in IELTS Writing Task 1.
MN
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | ... is higher/lower than .... .... cao/thấp hơn ... Từ tùy chỉnh | Phrase | .... cao/thấp hơn ... | |
2 | ... is the highest/lowest among ... cao nhất/thấp nhất Từ tùy chỉnh | Phrase | cao nhất/thấp nhất | |
3 | ... is slightly/marginally higher than ... cao hơn một chút Từ tùy chỉnh | cao hơn một chút | ||
4 | ... is considerably/significantly lower than ... thấp hơn đáng kể Từ tùy chỉnh | thấp hơn đáng kể | ||
5 | ... is almost the same as ... gần như bằng Từ tùy chỉnh | gần như bằng | ||
6 | ... increased more rapidly than ... tăng nhanh hơn Từ tùy chỉnh | tăng nhanh hơn | ||
7 | ... declined more slowly compared to ... giảm chậm hơn Từ tùy chỉnh | giảm chậm hơn | ||
8 | ... experienced a sharper rise than ... tăng mạnh hơn Từ tùy chỉnh | tăng mạnh hơn | ||
9 | ... showed a more gradual fall than ... giảm từ từ hơn Từ tùy chỉnh | giảm từ từ hơn | ||
10 | ... remained more stable than ... ổn định hơn Từ tùy chỉnh | ổn định hơn | ||
11 | A accounted for a larger/smaller proportion than B chiếm tỷ lệ lớn/nhỏ hơn Từ tùy chỉnh | chiếm tỷ lệ lớn/nhỏ hơn | ||
12 | The percentage of A was nearly double that of B gần như gấp đôi Từ tùy chỉnh | gần như gấp đôi | ||
13 | The figure for A was roughly half of B bằng một nửa Từ tùy chỉnh | bằng một nửa | ||
14 | similarly tương tự | Adverb | tương tự (manner) In a like style or manner. | |
15 | By contrast, ngược lại Từ tùy chỉnh | ngược lại | ||
16 | in comparison with so với Từ tùy chỉnh | so với |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
