Đây là bộ từ vựng bao gồm 5 từ vựng đồng nghĩa với Increase và 5 từ vựng đồng nghĩa với Decrease có thể sử dụng để diễn đạt lời văn đa dạng hơn trong IELTS Writing Task 1 dành cho band điểm 6.5
TH
2 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | rise tăng lên Từ tùy chỉnh | Verb | tăng lên Increase, grow, grow. | |
2 | grow phát triển, tăng lên Từ tùy chỉnh | Verb | phát triển, tăng lên develop, grow. | |
3 | climb leo lên, tăng lên Từ tùy chỉnh | Verb | leo lên, tăng lên Climb, advance, increase. | |
4 | jump nhảy lên, vọt lên, tăng lên Từ tùy chỉnh | Verb | nhảy lên, vọt lên, tăng lên Jump, jump, leap. | |
5 | surge sự tăng vọt Từ tùy chỉnh | Noun | sự tăng vọt A sudden powerful forward or upward movement, especially by a crowd or by a natural force such as the tide. | |
6 | plummet giảm Từ tùy chỉnh | Verb | giảm Fall or drop straight down at high speed. | |
7 | reduce giảm bớt Từ tùy chỉnh | Verb | giảm bớt Reduce. | |
8 | fall tuột xuống, suy giảm Từ tùy chỉnh | Verb | tuột xuống, suy giảm Be captured or defeated. | |
9 | drop rớt, giảm Từ tùy chỉnh | Verb | rớt, giảm Abandon or discontinue a course of action or study. | |
10 | decline sự suy giảm Từ tùy chỉnh | Noun | sự suy giảm A gradual and continuous loss of strength, numbers, quality, or value. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
