Bản dịch của từ Plummet trong tiếng Việt
Plummet

Plummet (Noun)
The stock market experienced a plummet in prices last week.
Thị trường chứng khoán đã trải qua một sự sụt giảm giá đột ngột vào tuần trước.
The company's profits took a plummet due to the economic crisis.
Lợi nhuận của công ty đã giảm mạnh do khủng hoảng kinh tế.
There was a plummet in the number of attendees at the event.
Có một sự sụt giảm đáng kể trong số người tham dự sự kiện.
The architect used a plummet to ensure the walls were vertical.
Kiến trúc sư đã sử dụng một dây chì để đảm bảo tường đứng thẳng.
The construction worker relied on the plummet for accurate measurements.
Người thợ xây dựng phụ thuộc vào dây chì để đo đạc chính xác.
The engineer adjusted the plummet to check the alignment of the structure.
Kỹ sư đã điều chỉnh dây chì để kiểm tra sự sắp xếp của cấu trúc.
Plummet (Verb)
Stock prices plummeted after the economic crisis hit the country.
Giá cổ phiếu sụt giảm sau khi khủng hoảng kinh tế ảnh hưởng đến đất nước.
The number of job opportunities plummeted due to the pandemic.
Số lượng cơ hội việc làm giảm mạnh do đại dịch.
Public trust in the government plummeted following the corruption scandal.
Niềm tin của công chúng vào chính phủ giảm mạnh sau vụ bê bối tham nhũng.
Họ từ
Từ "plummet" có nghĩa là rơi nhanh và đột ngột, thường được sử dụng để chỉ sự giảm sút đáng kể trong giá trị, mức độ hoặc hiệu suất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có nhiều khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, "plummet" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh tài chính và vật lý, mô tả sự suy giảm hoặc rơi mạnh mẽ, ví dụ như giá cổ phiếu hoặc nhiệt độ.
Từ "plummet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plumbum", nghĩa là "chì", ám chỉ đến một vật nặng rơi xuống. Sự chuyển hóa từ nghĩa đen của việc rơi nặng xuống dưới thành nghĩa bóng mô tả sự giảm sút mạnh mẽ trong tình trạng hay giá trị diễn ra vào thế kỷ 16. Ngày nay, "plummet" thường dùng để chỉ sự sụt giảm đáng kể, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội, phản ánh tính chất tính toán và sự khẩn trương trong các hiện tượng giảm sút.
Từ "plummet" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có thể mô tả sự giảm đột ngột trong số liệu, giá trị hoặc tỷ lệ. Trong viết và nói, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh về kinh tế, môi trường hoặc sự thay đổi xã hội, với nghĩa là giảm mạnh hoặc nhanh chóng. Sự xuất hiện của từ này trong các tình huống này cho thấy sự chú trọng đến các vấn đề nghiêm trọng hoặc khẩn cấp trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



