Phổ biến
Từ vựng về Xã hội học 4
Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

ZIM Academy
Từ vựng về Xã hội học 1
Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

ZIM Academy
6.5 IELTS - Từ/ cụm từ đồng nghĩa cho "increase" và "decrease"
Đây là set từ vựng bao gồm 15 từ và cụm từ đồng nghĩa cho "increase" và "decrease" có thể ứng dụng trong IELTS writing task 1 và 2 dành cho band điểm 6.5

Thúy Thúy Lưu
Strong arguement vocabulary set (band 7.0+)
Từ/cụm từ giúp thể hiện quan điểm mạnh mẽ
Đức Anh Đinh
Emotional idioms
Thành ngữ (idioms) band 6.5 để diễn đạt cảm xúc
ngan dang
Describing a person
IELTS Speaking - Band 7.5
Manh Phuc Tran
Tạo bởi giảng viên
Không có thẻ ghi nhớ phù hợp
Tất cả thẻ ghi nhớ
Politics
Đây là set từ vựng 10 danh từ trong chủ đề chính trị có thể ứng dụng trong IELTS Speaking band 8.0+
khiem nguyen
6.5 IELTS - Thành ngữ (idioms) có thể sử dụng để diễn đạt cảm xúc
Đây là set từ vựng bao gồm 10 thành ngữ diễn đạt cảm xúc có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho band điểm 6.5
Nhung Hong
7.0 IELTS - Collocations with verbs
Đây là set từ vựng bao gồm 15 cụm từ thuộc chủ đề Giao thông (Transportation), có thể ứng dụng trong IELTS Writing Task 2 dành cho band điểm 7.0.
Hoàng Lưu Ngọc Anh
7.5 IETLS - Tính từ miêu tả người
Đây là set từ vựng bao gồm 10 tính từ dùng để miêu tả người có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho band điểm 7.5.
Đoàn Vinh
7.5 IELTS - Tính từ miêu tả người dùng trong Speaking
Set từ vựng gồm 10 tính từ miêu tả người dễ mến, hoà đồng có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho band điểm 7.5, lồng ghép phương pháp Story-telling
Nguyễn Thanh Phương