Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | commit crime Thực hiện hành vi phạm tội Từ tùy chỉnh | Phrase | Thực hiện hành vi phạm tội | |
2 | serve a sentence chấp hành án phạt Từ tùy chỉnh | Phrase | chấp hành án phạt To spend a period of time in prison as punishment for a crime | |
3 | Be sent to prison Bị bắt giam Từ tùy chỉnh | Phrase | Bị bắt giam | |
4 | receive a verdict Nhận một bản án/phán quyết Từ tùy chỉnh | Phrase | Nhận một bản án/phán quyết | |
5 | Charge someone with a crime Buộc tội ai đó Từ tùy chỉnh | Phrase | Buộc tội ai đó | |
6 | Be released from prison Mãn hạn tù Từ tùy chỉnh | Phrase | Mãn hạn tù | |
7 | not be found guilty không bị kết án/được chứng minh vô tội Từ tùy chỉnh | Phrase | không bị kết án/được chứng minh vô tội | |
8 | Prevent re-offending ngăn chặn tái phạm tội Từ tùy chỉnh | Phrase | ngăn chặn tái phạm tội | |
9 | youth detention center Trại giáo dưỡng Từ tùy chỉnh | Phrase | Trại giáo dưỡng | |
10 | Reform criminals Cải tạo tội phạm Từ tùy chỉnh | Phrase | Cải tạo tội phạm |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
