Từ/cụm từ giúp thể hiện quan điểm mạnh mẽ
ĐĐ
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | apparent rõ ràng Từ tùy chỉnh | Adjective | rõ ràng Clearly visible or understood; obvious. | |
2 | indubitable không thể nhầm lẫn Từ tùy chỉnh | Adjective | không thể nhầm lẫn Impossible to doubt; unquestionable. | |
3 | indisputably Không thể tranh cãi Từ tùy chỉnh | Adverb | Không thể tranh cãi In a way that cannot be doubted or questioned. | |
4 | irrefutable không thể bác bỏ Từ tùy chỉnh | Adjective | không thể bác bỏ Impossible to deny or disprove. | |
5 | concedes thừa nhận Từ tùy chỉnh | Verb | thừa nhận | |
6 | unquestionably chắc chắn Từ tùy chỉnh | Adverb | chắc chắn informal OK righton. | |
7 | by no means hoàn toàn không Từ tùy chỉnh | Phrase | hoàn toàn không | |
8 | undoubtedly chắc chắn Từ tùy chỉnh | Adverb | chắc chắn Without doubt definitely. | |
9 | denying từ chối Từ tùy chỉnh | Verb | từ chối present participle and gerund of deny. | |
10 | undeniably Không thể phủ nhận Từ tùy chỉnh | Adverb | Không thể phủ nhận in a way that is certainly true or cannot be denied. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
