Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | Have a crush on someone Thích, cảm nắng ai đó Từ tùy chỉnh | Idiom | Thích, cảm nắng ai đó | |
2 | Butterflies in one's stomach Cảm giác hồi hộp, lo lắng khi gặp người mình thích Từ tùy chỉnh | Idiom | Cảm giác hồi hộp, lo lắng khi gặp người mình thích | |
3 | love at first sight Yêu từ cái nhìn đầu tiên Từ tùy chỉnh | Idiom | Yêu từ cái nhìn đầu tiên | |
4 | Fall head over heels in love with someone Yêu ai đó say đắm Từ tùy chỉnh | Idiom | Yêu ai đó say đắm | |
5 | Wear one’s heart on one’s sleeve Bộc lộ cảm xúc một cách rõ ràng, không che giấu cảm xúc của mình Từ tùy chỉnh | Idiom | Bộc lộ cảm xúc một cách rõ ràng, không che giấu cảm xúc của mình | |
6 | Be on pins and needles Căng thẳng, lo lắng chờ đợi điều gì đó quan trọng Từ tùy chỉnh | Idiom | Căng thẳng, lo lắng chờ đợi điều gì đó quan trọng | |
7 | Break someone’s heart Làm ai đó đau khổ trong tình yêu Từ tùy chỉnh | Idiom | Làm ai đó đau khổ trong tình yêu | |
8 | down in the dumps Buồn bã, thất vọng rõ rệt Từ tùy chỉnh | Idiom | Buồn bã, thất vọng rõ rệt Feeling unhappy or depressed. | |
9 | feeling blue Buồn bã, tâm trạng không tốt Từ tùy chỉnh | Idiom | Buồn bã, tâm trạng không tốt | |
10 | Cry one’s eyes out Khóc rất nhiều Từ tùy chỉnh | Idiom | Khóc rất nhiều |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
