Bản dịch của từ Love at first sight trong tiếng Việt

Love at first sight

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Love at first sight(Noun)

lˈʌv ˈæt fɝˈst sˈaɪt
lˈʌv ˈæt fɝˈst sˈaɪt
01

Sự hấp dẫn lãng mạn ngay lập tức và mãnh liệt giữa hai người khi gặp nhau lần đầu.

An immediate and intense romantic attraction between two people upon their first meeting.

Ví dụ
02

Một khái niệm mà mọi người tin rằng họ có thể yêu ngay lập tức và không nỗ lực.

A concept in which people believe that they can fall in love instantly and effortlessly.

Ví dụ
03

Khái niệm rằng những cuộc gặp gỡ ban đầu có thể dẫn đến những kết nối tình cảm sâu sắc.

The notion that initial encounters can lead to deep emotional connections.

Ví dụ

Love at first sight(Phrase)

lˈʌv ˈæt fɝˈst sˈaɪt
lˈʌv ˈæt fɝˈst sˈaɪt
01

Một trường hợp phải lòng ngay từ lần gặp đầu tiên.

An instance of falling in love at the first encounter

Ví dụ
02

Sự thu hút mạnh mẽ, ngay lập tức với ai đó ngay lần gặp đầu tiên.

A strong immediate attraction to someone upon first meeting them

Ví dụ
03

Trải nghiệm tình yêu lãng mạn bất ngờ.

The experience of sudden romantic love

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh