Bản dịch của từ Love at first sight trong tiếng Việt
Love at first sight
Love at first sight (Noun)
Many believe in love at first sight during social events.
Nhiều người tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên trong các sự kiện xã hội.
I do not think love at first sight is common today.
Tôi không nghĩ rằng tình yêu từ cái nhìn đầu tiên là phổ biến ngày nay.
Is love at first sight real in modern dating scenarios?
Liệu tình yêu từ cái nhìn đầu tiên có thật trong các tình huống hẹn hò hiện đại không?
Many believe in love at first sight during social gatherings.
Nhiều người tin vào tình yêu sét đánh trong các buổi gặp mặt xã hội.
She did not experience love at first sight at the party.
Cô ấy không trải qua tình yêu sét đánh tại bữa tiệc.
Many believe in love at first sight during social events.
Nhiều người tin vào tình yêu sét đánh trong các sự kiện xã hội.
She did not experience love at first sight at the party.
Cô ấy không trải qua tình yêu sét đánh tại bữa tiệc.
Is love at first sight real for most people in society?
Liệu tình yêu sét đánh có thật với hầu hết mọi người trong xã hội không?
Many couples experience love at first sight during social events.
Nhiều cặp đôi trải nghiệm tình yêu sét đánh trong các sự kiện xã hội.
Not everyone believes in love at first sight in modern society.
Không phải ai cũng tin vào tình yêu sét đánh trong xã hội hiện đại.
Many believe in love at first sight during social events.
Nhiều người tin vào tình yêu sét đánh trong các sự kiện xã hội.
She does not believe in love at first sight at parties.
Cô ấy không tin vào tình yêu sét đánh tại các bữa tiệc.
Is love at first sight common in modern social interactions?
Tình yêu sét đánh có phổ biến trong các tương tác xã hội hiện đại không?
Many people believe in love at first sight during social events.
Nhiều người tin vào tình yêu sét đánh trong các sự kiện xã hội.
She did not experience love at first sight at the party.
Cô ấy không trải qua tình yêu sét đánh tại bữa tiệc.