Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | butterflies in your stomach A feeling of being very nervous (Cảm giác lo lắng bồn chồn trước khi làm việc gì đó quan trọng). Từ tùy chỉnh | Idiom | A feeling of being very nervous (Cảm giác lo lắng bồn chồn trước khi làm việc gì đó quan trọng). | |
2 | throw a tantrum Show a strong feeling of anger (nổi cơn giận dữ, cáu kỉnh). Từ tùy chỉnh | Idiom | Show a strong feeling of anger (nổi cơn giận dữ, cáu kỉnh). To react to a situation with an extreme display of displeasure or irritation | |
3 | have mixed feelings/ emotions Having conflicting feelings or emotions (Cảm thấy đan xen nhiều cảm xúc trái ngược). Từ tùy chỉnh | Idiom | Having conflicting feelings or emotions (Cảm thấy đan xen nhiều cảm xúc trái ngược). | |
4 | Blow someone away Surprise or please someone very much (Làm ai đó cực kỳ ngạc nhiên hoặc ấn tượng). Từ tùy chỉnh | Idiom | Surprise or please someone very much (Làm ai đó cực kỳ ngạc nhiên hoặc ấn tượng). | |
5 | lose sleep over something Worry about something so much that you cannot sleep (Lo lắng hoặc căng thẳng đến mức không ngủ được). Từ tùy chỉnh | Idiom | Worry about something so much that you cannot sleep (Lo lắng hoặc căng thẳng đến mức không ngủ được). | |
6 | down in the dumps Feel unhappy (Cảm thấy buồn bã). Từ tùy chỉnh | Idiom | Feel unhappy (Cảm thấy buồn bã). Feeling unhappy or depressed. | |
7 | at a loss for words Be unable to think of anything to say (Không biết phải nói gì nữa). Từ tùy chỉnh | Idiom | Be unable to think of anything to say (Không biết phải nói gì nữa). | |
8 | burst into tears Suddenly start crying (Bỗng dưng khóc nức nở). Từ tùy chỉnh | Idiom | Suddenly start crying (Bỗng dưng khóc nức nở). to suddenly start crying. | |
9 | over the moon Feel extremely happy (Vui mừng khôn xiết) . Từ tùy chỉnh | Idiom | Feel extremely happy (Vui mừng khôn xiết) . extremely happy. | |
10 | Paint the town red go out and enjoy yourself by drinking alcohol, dancing, laughing with friends, etc. (Đi chơi, tiệc tùng, vui vẻ cùng bạn bè và thường kèm uống rượu, nhảy múa). Từ tùy chỉnh | Idiom | go out and enjoy yourself by drinking alcohol, dancing, laughing with friends, etc. (Đi chơi, tiệc tùng, vui vẻ cùng bạn bè và thường kèm uống rượu, nhảy múa). |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
