Bản dịch của từ Throw a tantrum trong tiếng Việt
Throw a tantrum
Throw a tantrum (Verb)
Biểu lộ sự tức giận hoặc thất vọng qua một cơn tức giận
To express anger or frustration in an emotional outburst
Children often throw a tantrum when they don't get candy.
Trẻ em thường nổi cơn thịnh nộ khi không được kẹo.
He did not throw a tantrum during the social event yesterday.
Anh ấy không nổi cơn thịnh nộ trong sự kiện xã hội hôm qua.
Did Sarah throw a tantrum at the birthday party last week?
Sarah có nổi cơn thịnh nộ tại bữa tiệc sinh nhật tuần trước không?
Many children throw a tantrum when they cannot have candy.
Nhiều trẻ em thường nổi cơn thịnh nộ khi không có kẹo.
Parents should not ignore when kids throw a tantrum in public.
Cha mẹ không nên bỏ qua khi trẻ nổi cơn thịnh nộ nơi công cộng.
Do you think children throw a tantrum for attention sometimes?
Bạn có nghĩ rằng trẻ em đôi khi nổi cơn thịnh nộ để thu hút sự chú ý không?
Hành động một cách bạo lực hoặc hỗn loạn như một cách để truyền đạt sự không hài lòng
To act out violently or disruptively as a way to communicate discontent
Children often throw a tantrum when they don't get their way.
Trẻ em thường nổi cơn thịnh nộ khi không được như ý.
Teenagers do not throw a tantrum in public places like malls.
Thanh thiếu niên không nổi cơn thịnh nộ ở nơi công cộng như trung tâm thương mại.
Why do some kids throw a tantrum during social events?
Tại sao một số trẻ em lại nổi cơn thịnh nộ trong các sự kiện xã hội?
Cụm từ "throw a tantrum" thường được sử dụng để mô tả hành vi tức giận, khó chịu của một người, thường là trẻ em, thể hiện qua việc khóc lóc, la hét hoặc hành động nhỏ nhặt khác. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến và được hiểu rộng rãi. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, mặc dù cũng được sử dụng, có thể xuất hiện các từ đồng nghĩa khác, như "have a fit". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ thường xuyên sử dụng và ngữ cảnh giao tiếp, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.