Đây là set từ vựng bao gồm 15 từ và cụm từ đồng nghĩa cho "increase" và "decrease" có thể ứng dụng trong IELTS writing task 1 và 2 dành cho band điểm 6.5

1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | descend đi xuống Từ tùy chỉnh | Noun | đi xuống | |
2 | ascend lên Từ tùy chỉnh | Verb | lên Go up or climb. | |
3 | plunge rơi sâu Từ tùy chỉnh | Verb | rơi sâu simple past and past participle of plunge. | |
4 | plummets rơi dốc đáng kể Từ tùy chỉnh | Verb | rơi dốc đáng kể | |
5 | drop làm rơi Từ tùy chỉnh | Noun | làm rơi A delivery. | |
6 | fall Giảm xuống Từ tùy chỉnh | Verb | Giảm xuống Be captured or defeated. | |
7 | declines giảm Từ tùy chỉnh | Verb | giảm To decrease in quality quantity or value. | |
8 | downward xuống dốc Từ tùy chỉnh | Adjective | xuống dốc Moving or leading towards a lower place or level. | |
9 | climbs leo lên Từ tùy chỉnh | Verb | leo lên thirdperson singular simple present indicative of climb. | |
10 | leaps nhảy vọt Từ tùy chỉnh | Noun | nhảy vọt plural of leap. | |
11 | rocketed tăng vọt nhanh chóng Từ tùy chỉnh | Verb | tăng vọt nhanh chóng To increase very quickly. | |
12 | surge dâng trào Từ tùy chỉnh | Noun | dâng trào A sudden powerful forward or upward movement, especially by a crowd or by a natural force such as the tide. | |
13 | upwards lên trên Từ tùy chỉnh | Adjective | lên trên | |
14 | inclines Tăng lên Từ tùy chỉnh | Verb | Tăng lên | |
15 | rise tăng lên Từ tùy chỉnh | Verb | tăng lên Increase, grow, grow. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
