Bản dịch của từ Rocketed trong tiếng Việt
Rocketed

Rocketed (Verb)
Her popularity rocketed after the viral video.
Sự phổ biến của cô ấy tăng chóng mặt sau video lan truyền.
The number of followers rocketed to over a million.
Số lượng người theo dõi tăng vọt lên hơn một triệu.
Did his speaking skills rocketed after the intensive training?
Kỹ năng nói của anh ấy tăng chóng mặt sau khóa huấn luyện cường độ?
Her IELTS speaking score rocketed after she practiced daily.
Điểm nói IELTS của cô ấy tăng chóng mặt sau khi cô ấy luyện tập hàng ngày.
His writing skills didn't rocketed until he received professional feedback.
Kỹ năng viết của anh ấy không tăng chóng mặt cho đến khi anh ấy nhận được phản hồi chuyên nghiệp.
Did their IELTS scores rocketed after attending the intensive course?
Điểm IELTS của họ có tăng chóng mặt sau khi tham gia khóa học chuyên sâu không?
Her popularity rocketed after the viral video.
Sự phổ biến của cô ấy tăng vọt sau video lan truyền.
His confidence didn't rocketed despite the positive feedback.
Sự tự tin của anh ấy không tăng vọt dù có phản hồi tích cực.
Did the company's profits rocketed after the new product launch?
Lợi nhuận của công ty tăng vọt sau khi ra mắt sản phẩm mới chưa?
Dạng động từ của Rocketed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rocket |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rocketed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rocketed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rockets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rocketing |
Họ từ
Từ "rocketed" là quá khứ của động từ "rocket", có nghĩa là tăng vọt hoặc đột ngột gia tăng một cách nhanh chóng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả sự gia tăng mạnh mẽ của một chỉ số nào đó, chẳng hạn như giá cả hoặc số lượng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có thể ưa chuộng các từ đồng nghĩa khác hơn, như "soared".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

