Đây là set từ vựng bao gồm 15 Idioms diễn tả cảm xúc có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho band điểm 6.5
KN
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | over the moon vui mừng khôn xiết Từ tùy chỉnh | Idiom | vui mừng khôn xiết extremely happy. | |
2 | be on cloud nine hạnh phúc tột độ | Phrase | hạnh phúc tột độ To be extremely happy or delighted. | |
3 | as happy as larry rất vui vẻ | Idiom | rất vui vẻ extremely happy | |
4 | full of beans tràn đầy năng lượng | Idiom | tràn đầy năng lượng full of energy and enthusiasm. | |
5 | hit the roof tức giận | Idiom | tức giận to become very angry. | |
6 | fly off the handle nổi giận Từ tùy chỉnh | Idiom | nổi giận | |
7 | make one's blood boil khiến ai đó tức giận | Idiom | khiến ai đó tức giận to make someone extremely angry | |
8 | get on one's nerves làm ai đó khó chịu Từ tùy chỉnh | Idiom | làm ai đó khó chịu | |
9 | let-one's-hair-down xả hơi | Idiom | xả hơi to relax and enjoy oneself usually by behaving in a less restrained way than usual. | |
10 | down in the dumps buồn bã | Idiom | buồn bã Feeling unhappy or depressed. | |
11 | sick and tired chán ngấy, mệt mỏi Từ tùy chỉnh | Idiom | chán ngấy, mệt mỏi | |
12 | have butterflies in the stomach cảm thấy lo lắng hoặc hồi hộp Từ tùy chỉnh | Idiom | cảm thấy lo lắng hoặc hồi hộp To experience a fluttering sensation in the stomach due to excitement or fear | |
13 | cry one's eyes out Khóc rất nhiều Từ tùy chỉnh | Idiom | Khóc rất nhiều | |
14 | cry over spilt milk không nên than vãn chuyện đã qua | Idiom | không nên than vãn chuyện đã qua To waste time worrying about something that has already happened and cannot be changed. | |
15 | fall head over heels rất yêu ai đó Từ tùy chỉnh | Idiom | rất yêu ai đó To be completely in love with someone |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
