Bản dịch của từ As happy as larry trong tiếng Việt

As happy as larry

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As happy as larry (Idiom)

01

Cực kỳ hạnh phúc

Extremely happy

Ví dụ

At the party, Sarah was as happy as Larry with her friends.

Tại bữa tiệc, Sarah rất vui vẻ bên bạn bè.

John was not as happy as Larry after losing the game.

John không vui vẻ như Larry sau khi thua trận.

Was Maria as happy as Larry when she received the award?

Maria có vui vẻ như Larry khi nhận giải thưởng không?

02

Rất thoải mái và vui vẻ

Very content and cheerful

Ví dụ

After volunteering, I felt as happy as Larry with my friends.

Sau khi tình nguyện, tôi cảm thấy vui vẻ như Larry với bạn bè.

I am not as happy as Larry when I miss social events.

Tôi không vui vẻ như Larry khi bỏ lỡ các sự kiện xã hội.

Are you as happy as Larry at the community gathering today?

Bạn có vui vẻ như Larry tại buổi họp mặt cộng đồng hôm nay không?

03

Trong trạng thái rất hạnh phúc

In a state of great happiness

Ví dụ

At the party, Sarah was as happy as Larry dancing with friends.

Tại bữa tiệc, Sarah vui vẻ như Larry khi nhảy múa với bạn bè.

John is not as happy as Larry after losing his job last week.

John không vui vẻ như Larry sau khi mất việc tuần trước.

Is Emily as happy as Larry when she volunteers at the shelter?

Emily có vui vẻ như Larry khi tình nguyện tại trung tâm không?

As happy as larry (Phrase)

ˈæz hˈæpi lˈɛɹi
ˈæz hˈæpi lˈɛɹi
01

Cực kỳ vui vẻ hoặc hài lòng

Extremely happy or content

Ví dụ

After the party, everyone was as happy as Larry with the fun.

Sau bữa tiệc, mọi người đều vui vẻ như Larry với niềm vui.

She wasn't as happy as Larry when she missed the concert.

Cô ấy không vui vẻ như Larry khi bỏ lỡ buổi hòa nhạc.

Was he as happy as Larry during the community event last week?

Anh ấy có vui vẻ như Larry trong sự kiện cộng đồng tuần trước không?

02

Rất vui vẻ

In very good spirits

Ví dụ

At the party, Sarah was as happy as Larry dancing with friends.

Tại bữa tiệc, Sarah vui vẻ như Larry khi nhảy múa với bạn bè.

John was not as happy as Larry after losing the game.

John không vui vẻ như Larry sau khi thua trận đấu.

Was Maria as happy as Larry during her birthday celebration last week?

Maria có vui vẻ như Larry trong buổi tiệc sinh nhật tuần trước không?

03

Cảm thấy rất hài lòng hoặc vui sướng

Feeling great satisfaction or joy

Ví dụ

After the party, I felt as happy as Larry with my friends.

Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy vui vẻ như Larry với bạn bè.

She wasn't as happy as Larry when she lost the game.

Cô ấy không vui vẻ như Larry khi thua trò chơi.

Are you as happy as Larry about the new social club?

Bạn có vui vẻ như Larry về câu lạc bộ xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as happy as larry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] At the end of that year, I was as as Larry to have achieved the award "employee with the greatest productivity" I have been deeply thankful that this skill serves as my life changer which colossally improved my work [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking

Idiom with As happy as larry

Không có idiom phù hợp